Thuốc Enzalutamide chứa một loại chất ức chế thụ thể androgen mạnh mẽ, có vai trò trong việc điều trị ung thư tuyến tiền liệt. Hãy tiếp tục theo dõi bài viết để nắm bắt rõ hơn về công dụng, liều lượng và những điều cần lưu ý khi tiêu thụ thuốc Enzalutamide tại thuocchuyenkhoa nhé!
Thuốc Enzalutamide: Công dụng và lưu ý khi dùng
1. Enzalutamide là thuốc gì?
Enzalutamide thuộc nhóm thuốc chống ung thư và có tác động đến hệ miễn dịch. Thành phần chính của thuốc là hoạt chất Enzalutamide với hàm lượng 40mg, được bào chế dưới dạng viên nang mềm.
Enzalutamide hoạt động như một chất ức chế thụ thể androgen cạnh tranh, tác động vào nhiều giai đoạn của quá trình truyền tín hiệu. Thuốc có khả năng ngăn cản sự kết nối của androgen với thụ thể tương ứng, dẫn đến sự di dời của thụ thể androgen vào trong nhân và tương tác tiếp theo với DNA. Kết quả là sự phát triển của các tế bào ung thư tuyến tiền liệt bị giảm đi, cuối cùng dẫn đến sự thu nhỏ của khối u.
Cơ chế hoạt động sẽ ức chế thụ thể AR, có ái lực cao hơn và không có hoạt tính một phần so với các chất ức chế thế hệ đầu tiên. Thứ 2 là ngăn chặn tín hiệu hormone, ngăn chặn chuỗi tín hiệu androgen, đây là yếu tố quan trọng trong sự phát triển của ung thư tuyến tiền liệt.

Thuốc Enzalutamide cực kỳ hữu ích
2. Khi nào nên chỉ định thuốc Enzalutamide?
Thuốc Enzalutamide được chỉ định trong các trường hợp sau: khi bệnh dã di căn nhạy cảm hormone và di căn kháng thiến (CRPC)
Khi ung thư đã lan rộng hơn và phụ thuộc testosterone, dùng để giảm sản xuất testosterone hoặc dùng khi được hóa trị bằng docetaxel
Tiếp theo, Enzalutamide là loại thuốc cần có toa để sử dụng, được dùng trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới đã trải qua phẫu thuật hoặc điều trị nội tiết để làm giảm testosterone.
Đôi khi Enzalutamide được sử dụng cho những bệnh nhân có ung thư mà không còn phản ứng với các phương pháp điều trị, nhưng chưa di căn đến các bộ phận khác trên cơ thể.
Además, Enzalutamide cũng được áp dụng trong trường hợp ung thư đã có phản ứng với điều trị và đã phát triển sang các bộ phận khác trong cơ thể (di căn).
3. Hướng dẫn sử dụng và liều lượng thuốc Enzalutamide
Điều quan trọng trong cách sử dụng và dùng liều lượng như thế nào để đạt hiệu quả. Hãy theo dõi thông tin dưới đây để biết chính xác:
Hướng dẫn sử dụng:
Sử dụng Enzalutamide theo đúng chỉ định của bác sĩ. Thực hiện theo hướng dẫn in trên nhãn thuốc.
Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày, có thể uống khi có thức ăn hoặc không.
Nuốt nguyên viên thuốc Enzalutamide. Không được bẻ, nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.
Tránh tự ý điều chỉnh liều lượng hoặc lịch trình dùng thuốc nếu không có chỉ thị của bác sĩ.
Liều lượng:
Liều khuyến nghị là 160mg Enzalutamide (4 viên nang mềm 40mg) dùng một lần mỗi ngày. Liệu pháp cắt tinh hoàn nội khoa với thuốc tương tự hormone kích thích giải phóng hormone luteinizing (LHRH) cần được tiếp tục trong quá trình điều trị cho những bệnh nhân không trải qua phẫu thuật cắt tinh hoàn.
Trong trường hợp bệnh nhân xuất hiện độc tính từ mức 3 trở lên hoặc gặp phải tác dụng phụ không thể chấp nhận, cần ngừng thuốc trong một tuần hoặc cho đến khi triệu chứng giảm xuống ≤ mức 2, rồi có thể tiếp tục với liều ban đầu hoặc điều chỉnh xuống 120mg hoặc 80mg nếu có thể.
Tránh sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế CYP2C8 mạnh. Không nên sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế CYP2C8 mạnh nếu có thể. Nếu cần thiết phải sử dụng chung với thuốc ức chế CYP2C8 mạnh, liều Enzalutamide cần được giảm xuống 80 mg mỗi ngày.
Nếu việc dùng chung với thuốc ức chế CYP2C8 mạnh bị ngừng, liều Enzalutamide nên trở lại mức như trước khi sử dụng thuốc ức chế CYP2C8 mạnh.
Đối tượng đặc biệt
- Người già: Không cần thay đổi liều ở người lớn tuổi.
- Suy gan: Không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân mắc bệnh gan nhẹ, vừa hoặc nặng (theo phân loại Child – Pugh A, B, C). Dù vậy, một số bệnh nhân có tình trạng suy gan nặng có thể thấy thời gian bán thải của Enzalutamide dài hơn.
- Suy thận: Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ hoặc vừa. Cần thận trọng đối với những bệnh nhân có tình trạng suy thận nặng hoặc bệnh thận giai đoạn cuối.
- Nhóm bệnh nhân trẻ em: Không có chỉ định sử dụng Enzalutamide ở trẻ em trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt di căn kháng cắt tinh hoàn ở nam giới trưởng thành.
4. Phương pháp xử lý khi bỏ lỡ liều hoặc quá liều
Khi sử dụng thuốc đặc trị chống ung thư tuyến tiền liệt như thuốc Enzalutamide bạn cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ. Trường hợp quên liệu hoặc quá liều bạn cần xử trí theo cách sau:
Bỏ lỡ liều
Sử dụng ngay liều đã quên ngay khi nhớ ra. Nếu quên cả ngày, hãy bỏ qua liều đó và tiếp tục theo lịch trình bình thường từ ngày hôm sau.
Quá liều
Việc dùng liều Enzalutamide vượt quá mức cho phép có thể dẫn đến cơn co giật. Nếu xuất hiện bất cứ triệu chứng bất thường nào, hãy nhanh chóng đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được khám và điều trị kịp thời.

Lưu ý khi sử dụng thuốc Enzalutamide
5. Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Enzalutamide
Khi sử dụng enzalutamide, bệnh nhân nên tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ, uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày, nuốt nguyên viên nang hoặc viên nén với nước, không tự ý thay đổi liều lượng hay ngừng điều trị, tránh những hoạt động nguy hiểm như lái xe, và cần thực hiện biện pháp tránh thai hiệu quả nếu có khả năng mang thai.
Thêm vào đó, bệnh nhân cũng cần thông báo cho bác sĩ về các bệnh lý nền (như bệnh tim, huyết áp cao, và tiểu đường), tiền sử co giật và các triệu chứng bất thường như đau ngực, khó thở, lú lẫn hoặc co giật để nhận được sự can thiệp kịp thời.
Những lưu ý về an toàn
Nguy cơ co giật tăng lên: Enzalutamide có thể làm phát sinh cơn co giật, vì vậy nên tránh việc lái xe, vận hành máy móc hoặc tham gia vào những hoạt động nguy hiểm cho đến khi bạn hiểu được tác động của thuốc đến mình như thế nào.
Nguy cơ té ngã và gãy xương: Thuốc có thể gây ra cảm giác chóng mặt, buồn ngủ hoặc yếu cơ, làm gia tăng khả năng té ngã và gãy xương. Nên thận trọng để tránh bị thương.
Vấn đề liên quan đến tim mạch: Enzalutamide có thể làm nặng hơn các vấn đề tim mạch, như đau ngực hoặc khó thở. Nếu bạn gặp phải những triệu chứng này, hãy ngay lập tức liên hệ với bác sĩ.
Biến chứng thần kinh (PRES): Mặc dù hiếm gặp, thuốc có khả năng gây ra Hội chứng não có thể phục hồi (PRES). Cần ngay lập tức gặp bác sĩ nếu có các triệu chứng như đau đầu, lẫn lộn, mệt mỏi, hoặc mờ mắt.
Tác dụng phụ nghiêm trọng: Thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện các triệu chứng phản ứng dị ứng nặng, bao gồm nhịp tim nhanh, sưng mặt, khó thở hoặc khó nuốt.
Tương tác thuốc và những lưu ý khác
- Biện pháp tránh thai: Nếu bạn tình có khả năng mang thai, hãy sử dụng bao cao su trong suốt thời gian điều trị và thêm ba tháng sau khi ngừng sử dụng thuốc vì enzalutamide có thể gây hại cho thai nhi.
- Dị ứng: Tránh dùng enzalutamide nếu bạn có phản ứng dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Các bệnh lý nền: Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có tiền sử huyết áp cao, bệnh tim, tiểu đường hoặc mức cholesterol/chất béo trung tính cao.
- Tương tác thuốc: Không dùng bất kỳ loại thuốc nào khác (kê đơn, không kê đơn, thảo dược, vitamin) mà không có sự cho phép của bác sĩ.
6. Các tác dụng phụ của thuốc Enzalutamide 40mg
Các tác dụng phụ thường gặp của enzalutamide 40mg bao gồm cảm giác mệt mỏi, tình trạng bốc hỏa, rối loạn tiêu hóa như táo bón và tiêu chảy, đau nhức ở khớp và lưng, huyết áp tăng, và mất cảm giác thèm ăn.
Một số phản ứng phụ nghiêm trọng hơn có khả năng xuất hiện như co giật, các vấn đề liên quan đến tim, hội chứng não hồi phục được (PRES), và có thể gia tăng nguy cơ gãy xương. Nếu gặp phải những triệu chứng nghiêm trọng này, cần thông báo ngay cho bác sĩ.
Tác dụng phụ thường gặp
- Triệu chứng toàn cơ thể: Cảm thấy yếu đuối, mệt mỏi hoặc đau nhức.
- Tiêu hóa: Gặp phải táo bón, tiêu chảy hoặc mất cảm giác thèm ăn.
- Bốc hỏa: Cảm giác nóng ở mặt, ngực, tay, lưng, có thể đi kèm với việc đổ mồ hôi.
- Cơ xương khớp: Đau ở lưng, đau ở khớp, và khả năng cao hơn gặp gãy xương.
- Tim mạch: Tình trạng huyết áp cao.
- Thần kinh: Cảm thấy đau đầu.
Tác dụng phụ ít thường gặp nhưng đáng chú ý
- Co giật: Nguy cơ cao hơn đối với những người có tiền sử về co giật, từng bị chấn thương đầu hoặc đột quỵ.
- Hội chứng não hồi phục được (PRES): Các triệu chứng có thể sẽ gồm đau đầu nghiêm trọng, sự nhầm lẫn, cảm giác buồn ngủ không bình thường, co giật, nhìn mờ hoặc thay đổi nhận thức.
- Vấn đề tim mạch: Enzalutamide có thể gây ra các vấn đề về tim như tình trạng thiếu máu cục bộ.
- Các vấn đề khác: Có thể bao gồm ảo giác, khó khăn về nhận thức, lo âu, và suy giảm trí nhớ.
Khi nào nên liên hệ với bác sĩ ngay lập tức
- Cần tìm kiếm sự can thiệp y tế cấp cứu nếu xuất hiện các triệu chứng sau đây:
- Dấu hiệu của hội chứng não (PRES): Đau đầu dữ dội, nhầm lẫn, đổi thay nhận thức, co giật, hoặc nhìn mờ.
- Các triệu chứng dị ứng nghiêm trọng: Sưng ở mặt, lưỡi, môi, khó thở, hoặc gặp khó khăn khi nuốt.
- Các triệu chứng tim mạch nghiêm trọng: Đau ở ngực, cảm giác khó chịu ở tay, hàm, lưng hoặc cổ.
7. Tương tác thuốc
Enzalutamide có khả năng gia tăng nguy cơ xảy ra co giật, đặc biệt là nếu người bệnh cũng đang sử dụng một số loại thuốc khác để điều trị các tình trạng như nhiễm trùng, viêm, hen suyễn, thay thế hormone, tiểu đường, vấn đề tâm lý hoặc trầm cảm.
Nhiều loại thuốc có thể có sự tương tác với Enzalutamide. Điều này bao gồm cả những loại thuốc theo đơn và không theo đơn, cũng như vitamin và các sản phẩm từ thiên nhiên. Bạn cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc mà bạn đang dùng.
Thông tin trên đây liên quan đến Enzalutamide, bệnh nhân nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng. Tuyệt đối không nên tự ý mua và dùng thuốc Enzalutamide 40 mg tại nhà, vì có thể gây ra những tác dụng phụ không mong muốn.
Kết luận
Việc thêm Enzalutamide vào liệu pháp cắt bỏ tinh hoàn nhằm điều trị cho những bệnh nhân mắc ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn di căn có đáp ứng với hormone đã mang lại sự cải thiện có ý nghĩa lâm sàng cho các tiêu chí chính trong nghiên cứu hiệu quả điều trị, đồng thời vẫn duy trì mức chất lượng sống cao ngay từ khi bắt đầu nghiên cứu. Bạn có thể tìm hiểu thêm kiến thức tại bài viết này hoặc tham khảo loại thuốc này tại thuocchuyenkhoa để có thêm thông tin.




Truqap (Capivasertib): Những thông tin quan trọng, tác dụng phụ và lưu ý
Truqap là một loại thuốc nhắm mục tiêu được sử dụng để điều trị một [...]
Th10
Ung thư vú: Dấu hiệu, nguyên nhân và phương pháp phòng ngừa
Ung thư vú được ghi nhận ở cả nam và nữ, chiếm tỷ lệ 11.7% [...]
Th10
Bệnh Ung Thư Vú Giai Đoạn 1 Có Khỏi Được Không?
Ung thư vú giai đoạn 1 là thời điểm đầu của bệnh, khi khối u [...]
Th10
Top 7 Dấu Hiệu Nhận Biết Bệnh Ung Thư Vú Ở Nữ Giới
Ung thư vú là một trong những loại ung thư thường gặp nhất trên toàn [...]
Th10
Viêm Võng Mạc Sắc Tố: Chẩn Đoán Và Cách Điều Trị
Viêm võng mạc sắc tố, hay còn gọi là Retinitis pigmentosa, là một loại bệnh [...]
Th10
Thuốc Valgahet – Dùng Để Điều Trị Viêm Võng Mạc
Thuốc Valgahet là loại dược phẩm chứa hoạt chất Valganciclovir, được chỉ định để điều [...]
Th10
Tổng Quan Về Bệnh Võng Mạc Trung Tâm- Bạn Nên Biết
Bệnh hắc võng mạc trung tâm là một trong mười tình trạng xảy ra ở [...]
Th10
Top 14 Bệnh Viêm Võng Mạc Thường Gặp: Triệu Chứng Và Chẩn Đoán
Võng mạc là một lớp tế bào đặc biệt được đặt ở phía sau của [...]
Th10