Thuốc Lucivenet 100mg (Venetoclax) là sản phẩm được chỉ định trong việc điều trị một số bệnh ung thư, đặc biệt là những loại liên quan đến máu. Bài viết dưới đây sẽ đưa ra thông tin chi tiết về thuốc Lucivenet 100mg (Venetoclax), những lợi ích, cách dùng và các lưu ý cần thiết khi sử dụng thuốc.
Thuốc Lucivenet là gì? Công dụng và cách sử dụng
Lucivenet 100mg chứa Venetoclax, một dược phẩm dành cho ung thư, thuộc nhóm các chất ức chế BCL-2. Venetoclax có tác dụng bằng cách ngăn cản hoạt động của BCL-2, từ đó làm tăng cường quá trình chết tế bào (apoptosis) trong các tế bào ung thư. Bài viết dưới đây sẽ đưa ra thông tin chi tiết về thuốc Lucivenet 100mg (Venetoclax), những lợi ích, cách dùng và các lưu ý cần thiết khi sử dụng thuốc.
Thông Tin Về Thuốc Lucivenet 100mg (Venetoclax)
Lucivenet 100mg (Venetoclax) được phát triển và sản xuất bởi công ty dược phẩm LUCIUS tại Ấn Độ, một trong những hãng dược uy tín trên toàn cầu, chuyên cung cấp những sản phẩm điều trị bệnh hiệu quả.
- Tên thương hiệu: Lucivenet
- Thành phần hoạt chất: Venetoclax
- Hàm lượng: 100mg
- Dạng bào chế: Viên nén
- Bao bì: Hộp chứa 120 viên
- Nhóm thuốc: Thuốc điều trị ung thư
- Nhà sản xuất: LUCIUS từ Ấn Độ
Công dụng và chỉ định của thuốc Lucivenet 100mg
Lucivenet 100mg (Venetoclax) thường được chỉ định để điều trị các dạng ung thư máu, cụ thể như:
- Bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính (CLL), đặc biệt trong những trường hợp có đột biến gen TP53.
- Bệnh bạch cầu tế bào B (SLL).
- Hội chứng tăng sinh tủy bạch cầu cấp tính (AML), đặc biệt đối với bệnh nhân thiếu hụt các yếu tố như CD20.
Chống Chỉ Định của Thuốc
- Không kê đơn cho bệnh nhân bị dị ứng với Venetoclax hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Lucivenet 100mg.
- Không kê đơn cho bệnh nhân gặp vấn đề về gan hoặc thận nghiêm trọng.
- Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc Lucivenet 100mg.
Cách sử dụng thuốc Lucivenet 100mg (Venetoclax)
Trước khi quyết định sử dụng thuốc Lucivenet 100mg, luôn tham khảo ý kiến từ bác sĩ điều trị.
Liều lượng thuốc Lucivenet 100mg cần được bác sĩ điều chỉnh dựa trên phản ứng của bệnh nhân và phải theo dõi tình trạng sức khỏe của họ trong suốt quá trình điều trị. Liều dùng khuyến cáo của thuốc Lucivenet 100mg (Venetoclax)

Đọc kỹ cách sử dụng của thuốc Lucivenet
Liều dùng cho Ung thư máu (Leukemia lymphocytic mãn tính – CLL)
- Liều khởi điểm: 100mg mỗi ngày trong tuần đầu tiên.
- Tăng liều: Mỗi tuần tăng thêm 100mg cho đến khi đạt liều duy trì.
- Tuần 1: 100mg/ngày.
- Tuần 2: 200mg/ngày.
- Tuần 3: 400mg/ngày.
- Tuần 4 và sau đó: Liều duy trì là 400mg/ngày.
- Lưu ý: Liều tối đa cho bệnh nhân CLL thường không vượt quá 400mg mỗi ngày. Liều này có thể được điều chỉnh theo từng phản ứng và tình trạng bệnh của mỗi bệnh nhân.
Liều dùng cho Leukemia tế bào B (SLL)
Phác đồ điều trị giống như bệnh CLL, với liều khởi đầu là 100mg/ngày và tăng dần mỗi tuần cho đến khi đạt 400mg/ngày.
Liều dùng cho Ung thư máu cấp tính (AML)
- Liều khởi đầu: 100mg/ngày trong tuần đầu tiên.
- Tăng liều: Tăng liều dần dần 100mg mỗi tuần cho đến khi đạt liều tối đa là 400mg/ngày.
- Tuần 1: 100mg/ngày.
- Tuần 2: 200mg/ngày.
- Tuần 3: 300mg/ngày.
- Tuần 4: 400mg/ngày.
- Liều dùng này chỉ mang tính chất tham khảo, liều cụ thể phụ thuộc vào trạng thái sức khỏe và mức độ tiến triển của bệnh. Không nên sử dụng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Cách dùng thuốc Lucivenet để đạt hiệu quả cao
- Dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ.
- Uống thuốc kèm với bữa ăn hoặc ngay sau khi ăn để hạn chế kích ứng cho dạ dày.
- Nuốt trọn viên thuốc mà không nhai, nghiền hay làm vỡ viên thuốc.
- Nên dùng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để đạt hiệu quả cao nhất.
- Không tự ý điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc Lucivenet 100mg (Venetoclax) nếu không có chỉ dẫn của bác sĩ.
- Theo dõi chặt chẽ các chỉ số máu (đặc biệt là bạch cầu và tiểu cầu) trong suốt thời gian điều trị.
Tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Lucivenet 100mg
- Giảm cảm giác ăn uống.
- Sưng tấy (ở chân, tay hoặc mặt).
- Đau nhức cơ và khớp.
- Phát ban da.
- Mất ngủ hoặc các rối loạn liên quan đến giấc ngủ.
- Cảm giác mệt mỏi, chóng mặt và khó thở.
- Dễ bị nhiễm trùng.
- Chảy máu hoặc bầm tím.
- Buồn nôn và tiêu chảy.
- Tăng men gan.
Các tác dụng phụ nghiêm trọng cần chú ý:
- Nồng độ kali trong máu tăng lên (hơn 5.5 mmol/L).
- Tăng nồng độ axit uric trong máu (gây nên bệnh gút hoặc tổn thương thận).
- Suy giảm chức năng thận.
- Nồng độ phosphat trong máu tăng cao.
- Nồng độ canxi trong máu gia tăng.
- Xuất huyết và chảy máu do lượng tiểu cầu thấp hoặc sự biến đổi trong chức năng tiểu cầu, bao gồm:
- Chảy máu mũi.
- Chảy máu lợi.
- Dễ bị bầm tím hoặc có xuất huyết dưới da.
- Suy giảm chức năng gan dẫn đến vàng da, vàng mắt, mệt mỏi hoặc bụng sưng.
- Một số tác dụng phụ ít phổ biến khác không được liệt kê. Không phải tất cả các tác dụng phụ đều được nêu ra ở đây.

Lưu ý về tác dụng phụ của thuốc Lucivenet
Chú ý thận trọng sử dụng thuốc Lucivenet 100mg
Trước khi khởi đầu điều trị với Venetoclax, người bệnh sẽ được thực hiện xét nghiệm và theo dõi sát sao các chỉ số máu, tình trạng gan, thận và có thể cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa TLS (ví dụ như sử dụng thuốc giảm axit uric hoặc các thuốc điều chỉnh điện giải).
Trong trường hợp người bệnh gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng, cần ngừng ngay việc sử dụng thuốc và gọi cấp cứu y tế ngay lập tức.
Hội chứng ly giải khối u có khả năng gây ra suy tim, suy thận, hoặc tử vong nếu không được xử lý kịp thời. Do đó, người bệnh cần được theo dõi liên tục trong suốt quá trình điều trị, đặc biệt là trong tuần đầu tiên sử dụng Thuốc Lucivenet 100mg.
Cần thực hiện theo dõi công thức máu định kỳ để phát hiện sớm những biến chứng như giảm bạch cầu hoặc tiểu cầu.
Thông báo cho bác sĩ về tình trạng sức khỏe hiện tại, bao gồm cả tiền sử bệnh gan, thận hoặc mọi loại thuốc đang sử dụng.
Việc sử dụng thuốc Lucivenet 100mg cần được giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa ung thư để đảm bảo hiệu quả điều trị cũng như giảm thiểu các tác dụng phụ.
Cách bảo quản thuốc Lucivenet 100mg (Venetoclax)
- Bảo quản thuốc Lucivenet 100mg ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thông thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tránh để trẻ nhỏ và thú cưng tiếp xúc với thuốc.
Vì sao nên chon mua thuốc tại “thuocchuyenkhoa”
Nhà thuốc của chúng tôi chuyên phân phối thuốc Lucivenet 100mg (Venetoclax) trên toàn quốc:
- Chúng tôi cũng cung cấp các loại thuốc điều trị gồm ung thư phổi, viêm gan C, viêm gan B, phơi nhiễm HIV và những loại ung thư khác như ung thư tụy, gan, thận, máu, hay xương tuỷ…
- Chúng tôi cung cấp sản phẩm chính hãng từ những công ty dược phẩm hàng đầu thế giới như Roche, Mylan, Gilead, Natco, AstraZeneca, Pfizer, Beacon Hoffmann, Novartis,…
- Đội ngũ nhân viên tư vấn của chúng tôi có kinh nghiệm cung cấp đầy đủ thông tin về thuốc cho bệnh nhân khi có chỉ định từ bác sĩ điều trị.
- Chúng tôi giao hàng toàn quốc và tiến hành kiểm tra thuốc trước khi khách hàng thanh toán cho đơn vị giao hàng. Các sản phẩm sẽ được giao đến tay khách hàng vẫn còn nguyên tem và chữ ký trước khi được đóng gói.
- Đặc biệt, đối với những loại thuốc cần bảo quản lạnh, chúng tôi sẽ đảm bảo đóng gói cẩn thận để bảo quản tốt cho khách hàng.
Giá thuốc Lucivenet 100mg (Venetoclax) là bao nhiêu?
Hiện tại, giá bán thuốc Lucivenet 100mg tại các bệnh viện lớn dao động từ 6.000.000đ – 7.000.000đ (Giá có thể thay đổi theo thời gian và tình hình cung ứng).
Nhờ vào mối quan hệ với nhiều nhà cung cấp lớn, chúng tôi có khả năng cung cấp thuốc Lucivenet 100mg cho bệnh nhân với mức giá thấp hơn so với giá thị trường hiện tại.
Giá thuốc cũng có thể thay đổi theo từng thời điểm, vì vậy bệnh nhân có nhu cầu mua thuốc xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua website thuocchuyenkhoa để được tư vấn.
Kết luận
Thuốc Lucivenet là thuốc điều trị ung thư bạch cầu bằng cách ức chế Protein BCL.2 giúp chống lại hóa trị để làm chậm tiến triển bệnh. Trên đây là thông tin đầy đủ, chính xác về thuốc điều trị mà bạn nên biết. Hãy theo dõi thuocchuyenkhoa để có thêm nhiều thông tin hữu ích.



Truqap (Capivasertib): Những thông tin quan trọng, tác dụng phụ và lưu ý
Truqap là một loại thuốc nhắm mục tiêu được sử dụng để điều trị một [...]
Th10
Ung thư vú: Dấu hiệu, nguyên nhân và phương pháp phòng ngừa
Ung thư vú được ghi nhận ở cả nam và nữ, chiếm tỷ lệ 11.7% [...]
Th10
Bệnh Ung Thư Vú Giai Đoạn 1 Có Khỏi Được Không?
Ung thư vú giai đoạn 1 là thời điểm đầu của bệnh, khi khối u [...]
Th10
Top 7 Dấu Hiệu Nhận Biết Bệnh Ung Thư Vú Ở Nữ Giới
Ung thư vú là một trong những loại ung thư thường gặp nhất trên toàn [...]
Th10
Viêm Võng Mạc Sắc Tố: Chẩn Đoán Và Cách Điều Trị
Viêm võng mạc sắc tố, hay còn gọi là Retinitis pigmentosa, là một loại bệnh [...]
Th10
Thuốc Valgahet – Dùng Để Điều Trị Viêm Võng Mạc
Thuốc Valgahet là loại dược phẩm chứa hoạt chất Valganciclovir, được chỉ định để điều [...]
Th10
Tổng Quan Về Bệnh Võng Mạc Trung Tâm- Bạn Nên Biết
Bệnh hắc võng mạc trung tâm là một trong mười tình trạng xảy ra ở [...]
Th10
Top 14 Bệnh Viêm Võng Mạc Thường Gặp: Triệu Chứng Và Chẩn Đoán
Võng mạc là một lớp tế bào đặc biệt được đặt ở phía sau của [...]
Th10