Lucivenet là thuốc trị bệnh ung thư đặc biệt là 2 loại ung thư bạch cầu mạn dòng lympho và u lympho bào mạn tính. Dưới đây là những câu hỏi liên quan đến thuốc điều trị.
Top 7 những câu hỏi liên quan đến thuốc Lucivenet
Thuốc Lucivenet được các chuyên gia kiểm định, nghiên cứu dựa trên nhiều thành phần và hoạt chất chính là Venetolax. Hiện nay, tỷ lệ sử dụng thuốc đặc trị này chiếm đa số. Do vậy, thuocchuyenkhoa đưa ra những câu hỏi liên quan về thuốc đặc trị để người đọc có thêm thông tin hữu ích.
Thuốc LuciVenet Venetoclax 100mg là thuốc gì?
LuciVenet là thuốc có thành phần chính là Venetoclax, hoạt động với vai trò là chất ức chế BCL-2, nhằm chống lại các tế bào ung thư trong máu.
Thuốc LuciVenet Venetoclax được chỉ định để: Chữa trị bệnh ung thư bạch cầu lympho mãn tính (CLL) hoặc u lympho nhỏ (SLL) ở người trưởng thành, có thể sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các loại thuốc khác như rituximab hay obinutuzumab
Kết hợp với azacitidine, decitabine hoặc cytarabine ở liều thấp để điều trị bệnh ung thư tủy xương cấp tính (AML) trên bệnh nhân từ 75 tuổi trở lên hoặc những người không thể thực hiện hóa trị liệu thông thường
Cơ chế hoạt động: Thuốc liên kết và ức chế protein BCL-2, một loại protein giúp tế bào ung thư tránh khỏi hiện tượng chết theo chương trình (apoptosis), và nhờ vậy, thuốc giúp khôi phục khả năng tự hủy diệt của các tế bào ung thư.
Thuốc LuciVenet Venetoclax 100mg được chỉ định cho bệnh nhân nào?
LuciVenet (Venetoclax 100mg) là phương thuốc được sử dụng để điều trị bệnh ung thư máu, thuộc nhóm các loại thuốc nhắm trúng đích, và chỉ định cho những bệnh nhân cụ thể như sau:
Bệnh nhân mắc bệnh Bạch cầu lympho mãn tính (CLL) hoặc U lympho nhỏ (SLL)
Chỉ định: Có thể dùng riêng lẻ hoặc kết hợp với rituximab hoặc obinutuzumab.
Áp dụng cho: Bệnh nhân CLL/SLL có đột biến hoặc đã tái phát, kháng lại các liệu pháp điều trị trước.
Có thể có hoặc không có đột biến del(17p) hoặc TP53, liên quan đến dự đoán kết quả xấu.
Bệnh nhân mắc Bạch cầu cấp tính dòng tủy (AML) ở người lớn
Chỉ định: Sử dụng kết hợp với azacitidine, decitabine hoặc cytarabine ở liều thấp.
Áp dụng cho: Người trưởng thành từ 75 tuổi trở lên, hoặc
Bệnh nhân không đủ điều kiện để thực hiện hóa trị liệu tấn công thông thường (chẳng hạn do vấn đề về tim mạch hay chức năng gan/thận suy yếu…).
Lưu ý khi sử dụng cho các đối tượng này
Cần thực hiện xét nghiệm di truyền (TP53, del(17p), BCL-2), kiểm tra công thức máu, và đánh giá chức năng gan/thận trước khi bắt đầu điều trị.
Có nguy cơ cao xảy ra hội chứng ly giải khối u (TLS) → cần chuẩn bị dịch truyền, sử dụng allopurinol, và theo dõi chặt chẽ trong những ngày đầu điều trị.
Không sử dụng cho phụ nữ đang mang thai hoặc đang cho con bú, vì có thể gây hại cho thai nhi.
Thuốc Lucivenet dành cho bệnh nhân ung thư máu
Chống chỉ định của Thuốc LuciVenet Venetoclax 100mg
Thuốc LuciVenet (Venetoclax 100mg) có một số chỉ định cấm và cảnh báo nghiêm ngặt do ảnh hưởng mạnh mẽ đến tế bào ung thư và nguy cơ gây ra hội chứng ly giải khối u. Dưới đây là những chỉ định cấm chính:
- Quá mẫn cảm với venetoclax hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc
- Nếu bệnh nhân đã từng trải qua phản ứng dị ứng nặng như phát ban, phù mạch, khó thở… thì không được phép sử dụng loại thuốc này.
- Đang sử dụng thuốc ức chế mạnh CYP3A vào thời điểm bắt đầu hoặc gia tăng liều Venetoclax
- Chẳng hạn: ketoconazole, clarithromycin, ritonavir, itraconazole, posaconazole…
- Các loại thuốc này có thể làm tăng nồng độ venetoclax trong hệ thống, dẫn đến tăng nguy cơ bị ngộ độc và hội chứng ly giải khối u (TLS).
- Lưu ý: Có thể sử dụng CYP3A inhibitors sau khi liều venetoclax đã ổn định, nhưng cần giảm liều venetoclax và theo dõi một cách cẩn thận.
- Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú
- Venetoclax có thể gây hại cho thai nhi (phân loại D – nguy cơ cao trong khi mang thai).
- Không nên sử dụng nếu đang mang thai hoặc không áp dụng biện pháp tránh thai hiệu quả.
- Không nên cho trẻ bú trong suốt thời gian sử dụng và ít nhất là một tuần sau khi dùng liều cuối.
- Suy gan nặng (cần thận trọng cao độ hoặc chống chỉ định tương đối)
- Bởi vì venetoclax được chuyển hóa qua gan, bệnh nhân có tình trạng suy gan nặng có khả năng gặp nguy cơ cao về độc tính, đặc biệt là giảm bạch cầu và hội chứng ly giải khối u.
- Bệnh nhân có nguy cơ cao gặp phải hội chứng ly giải khối u (TLS) không được quản lý
- Bệnh nhân có khối u lớn, bạch cầu cao, và rối loạn điện giải trước khi điều trị – nếu không thể thực hiện các bước phòng ngừa hội chứng ly giải khối u một cách đầy đủ, thì việc khởi trị venetoclax là chống chỉ định.
- Cân nhắc đặc biệt (nguy cơ cao)
- Bệnh nhân suy thận nặng (cần theo dõi sát sao nguy cơ hội chứng ly giải khối u).
- Đang điều trị bằng warfarin hoặc các thuốc chống đông khác, do venetoclax có thể tác động đến quá trình đông máu.
- Trẻ em và những người dưới 18 tuổi: chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả, vì vậy không được khuyến nghị.
Cơ chế hoạt động của Thuốc LuciVenet Venetoclax 100mg
Thuốc LuciVenet (Venetoclax 100mg) là một loại thuốc điều trị bệnh ung thư máu nhằm vào cơ chế nhắm trúng đích, cụ thể là ức chế protein BCL-2 – một yếu tố quan trọng giúp các tế bào ung thư duy trì sự sống một cách bất thường.
Đích tác động: Protein BCL-2
BCL-2 (B-cell lymphoma 2) là một protein có chức năng chống chết tế bào (anti-apoptotic protein).
Trong nhiều dạng ung thư máu (đặc biệt là CLL, SLL, AML), BCL-2 thường được biểu hiện quá mức, giúp tế bào ung thư:
Không bị chết theo chương trình (apoptosis),
Kháng lại hóa trị, tiếp tục sinh sôi một cách không kiểm soát.
Venetoclax hoạt động như thế nào?
Venetoclax là một loại thuốc ức chế BCL-2 cụ thể.
Nó kết hợp với vùng hoạt động của BCL2, ngăn chặn BCL2 trong việc bảo vệ tế bào ung thư.
Điều này thúc đẩy việc giải phóng các protein tiền tác động chết tế bào như BIM và BAX, khởi động một quá trình tự chết trong tế bào ung thư.
Hậu quả sinh học
Kết quả cuối cùng là: Tế bào ung thư bị tiêu diệt một cách chọn lọc,
Ít tác động đến các tế bào khỏe mạnh (do tế bào bình thường không có nhiều khả năng phụ thuộc vào BCL-2),
Kết hợp với hóa trị liệu hoặc thuốc miễn dịch sẽ hoạt động hiệu quả hơn.
Chứng cứ nghiên cứu: Các nghiên cứu lâm sàng như MURANO, CLL14, VIALE-A đã chỉ ra rằng venetoclax làm giảm mạnh mẽ số lượng tế bào ung thư, nâng cao tỷ lệ sống sót không mắc bệnh, và có hiệu quả tốt ngay cả đối với bệnh nhân đã kháng thể.
Dược động học của Thuốc LuciVenet Venetoclax 100mg
Thuốc LuciVenet (Venetoclax 100mg) là một chất ức chế BCL-2 có chọn lọc, được dùng qua đường uống, và có dược động học khá phức tạp, bị ảnh hưởng bới thức ăn cùng với các tương tác thuốc khác. Dưới đây là cái nhìn tổng quát về dược động học của Venetoclax:
Hấp thu
Sinh khả dụng qua đường uống chưa được báo cáo rõ ràng do nó thay đổi tùy theo thức ăn.
Sự xuất hiện của thức ăn làm tăng cường hấp thu rõ rệt:
Uống cùng bữa ăn có nhiều chất béo giúp gia tăng:
Cmax (nồng độ đỉnh): tăng 3 – 5 lần.
AUC (diện tích dưới đường cong): tăng 3 – 5 lần.
Khuyến cáo: nên sử dụng cùng với thức ăn để đạt hiệu quả tối ưu và ổn định nồng độ thuốc.
Phân bố
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 256 – 321 L, cho thấy thuốc phân bố rất rộng rãi trong cơ thể.
Gắn kết với protein huyết tương: hơn 99%, chủ yếu là với albumin → có thể bị ảnh hưởng khi bệnh nhân bị giảm albumin (ví dụ trong giai đoạn ung thư tiến triển, hoặc bị suy gan).
Chuyển hóa
Chuyển hóa chủ yếu diễn ra ở gan, thông qua enzyme CYP3A4/5.
Venetoclax hoạt động như một chất nền của CYP3A, nên dễ bị ảnh hưởng từ các thuốc ức chế hoặc hoạt hóa CYP3A:
Chống chỉ định việc sử dụng các thuốc ức chế mạnh CYP3A (ví dụ như ketoconazole, ritonavir) trong 3–5 tuần đầu điều trị.
Cần điều chỉnh liều lượng nếu sử dụng chung với các thuốc khác có tác động đến CYP3A.
Thải trừ: Con đường thải trừ chủ yếu: qua phân (khoảng 99.9%), chỉ có dưới 1% thải qua nước tiểu.
Thời gian bán thải (t½): khoảng 16 – 19 giờ sau khi uống liều đơn.
Sau nhiều lần dùng thuốc (trạng thái ổn định): đạt được trong khoảng 4–5 ngày.

Lưu ý về dược động học của thuốc Lucivenet
Thuốc LuciVenet Venetoclax 100mg có thể gây ra tác dụng phụ nào?
LuciVenet (Venetoclax 100mg) là một loại thuốc điều trị cho bệnh ung thư máu, nhắm đến protein BCL-2. Mặc dù nó rất hiệu quả trong điều trị, nhưng LuciVenet có khả năng gây ra nhiều tác dụng phụ, với mức độ từ nhẹ đến nghiêm trọng, đặc biệt trong giai đoạn đầu của quá trình điều trị.
Dưới đây là danh sách các tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng:
Tác dụng phụ nghiêm trọng cần chú ý theo dõi
Hội chứng ly giải khối u (TLS – Tumor Lysis Syndrome)
Đây là biến chứng nguy hiểm nhất liên quan đến Venetoclax.
Nó xảy ra khi các tế bào ung thư bị tiêu diệt quá nhanh, dẫn đến rối loạn điện giải và suy thận cấp tính.
Các triệu chứng báo động: buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, co giật, rối loạn nhịp tim, đi tiểu ít, và tình trạng lú lẫn.
Cần có biện pháp dự phòng tích cực như truyền dịch, sử dụng allopurinol và theo dõi sát các xét nghiệm.
Sự giảm bạch cầu và nguy cơ nhiễm trùng
Giảm bạch cầu hạt (neutropenia): Rất phổ biến – làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng
Thiếu máu: Mệt mỏi, cảm thấy chóng mặt
Giảm tiểu cầu: Dễ bị bầm tím, chảy máu chân răng hoặc mũi
Nhiễm trùng nghiêm trọng: Viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, tái phát viêm gan siêu vi B
Các biến chứng nghiêm trọng khác (ít gặp hơn)
Viêm phổi mô kẽ, tổn thương gan (tăng AST/ALT, triệu chứng vàng da).
Suy thận cấp (đặc biệt do TLS).
Sốt kéo dài không rõ nguyên nhân (thường liên quan đến nhiễm trùng).
Rối loạn điện giải: tăng kali, tăng phosphate, giảm calci (liên quan tới TLS).
Các tác dụng phụ thường gặp hơn (độ nghiêm trọng nhẹ đến trung bình)
- Tiêu chảy: Rất phổ biến
- Buồn nôn, nôn mửa: Thường xuyên gặp phải
- Táo bón: Có thể xuất hiện
- Mệt mỏi: Rất thường thấy trong 2–3 tuần đầu
- Đau cơ và khớp: Thỉnh thoảng xảy ra
- Chán ăn, sụt cân: Có khả năng xảy ra
- Đối tượng đặc biệt có nguy cơ cao gặp tác dụng phụ
- Người từ 65 tuổi trở lên → có khả năng bị giảm bạch cầu, mắc TLS và suy gan.
- Người có bệnh về gan hoặc thận sẵn có → cần giảm liều và theo dõi chặt chẽ.
- Những người đang dùng thuốc ức chế CYP3A4 → có nguy cơ làm tăng độc tính của Venetoclax.
Kết luận
Thuốc Lucivenet là loại thuốc được nhiều người tìm kiếm nhiều nhất tại website thuocchuyenkhoa. Nó cũng tập trung vào việc nâng cao kiến thức của người bệnh liên quan đến một số loại thuốc điều trị cho bệnh ung thư bạch cầu lympho mạn tính (CLL) hoặc u lympho nhỏ (SLL) ở người trưởng thành, từ đó giúp bệnh nhân thực hiện đúng theo phác đồ điều trị mà bác sĩ đã chỉ định. Đây là một yếu tố thiết yếu, đóng góp đáng kể vào sự thành công của những phương pháp điều trị này.




Truqap (Capivasertib): Những thông tin quan trọng, tác dụng phụ và lưu ý
Truqap là một loại thuốc nhắm mục tiêu được sử dụng để điều trị một [...]
Th10
Ung thư vú: Dấu hiệu, nguyên nhân và phương pháp phòng ngừa
Ung thư vú được ghi nhận ở cả nam và nữ, chiếm tỷ lệ 11.7% [...]
Th10
Bệnh Ung Thư Vú Giai Đoạn 1 Có Khỏi Được Không?
Ung thư vú giai đoạn 1 là thời điểm đầu của bệnh, khi khối u [...]
Th10
Top 7 Dấu Hiệu Nhận Biết Bệnh Ung Thư Vú Ở Nữ Giới
Ung thư vú là một trong những loại ung thư thường gặp nhất trên toàn [...]
Th10
Viêm Võng Mạc Sắc Tố: Chẩn Đoán Và Cách Điều Trị
Viêm võng mạc sắc tố, hay còn gọi là Retinitis pigmentosa, là một loại bệnh [...]
Th10
Thuốc Valgahet – Dùng Để Điều Trị Viêm Võng Mạc
Thuốc Valgahet là loại dược phẩm chứa hoạt chất Valganciclovir, được chỉ định để điều [...]
Th10
Tổng Quan Về Bệnh Võng Mạc Trung Tâm- Bạn Nên Biết
Bệnh hắc võng mạc trung tâm là một trong mười tình trạng xảy ra ở [...]
Th10
Top 14 Bệnh Viêm Võng Mạc Thường Gặp: Triệu Chứng Và Chẩn Đoán
Võng mạc là một lớp tế bào đặc biệt được đặt ở phía sau của [...]
Th10