Carzomib 60mg/vial (Carfilzomib): Giải Pháp Điều Trị Đa U Tủy Hiệu Quả

Xuất xứ
Thương hiệu

Carzomib (Carfilzomib) là thuốc ức chế proteasome thế hệ 2, điều trị đa u tủy tái phát, kháng trị. Xem cơ chế tác dụng, chỉ định, liều dùng và hiệu quả đã được chứng minh qua nghiên cứu.

Chúng tôi cam kết chỉ bán hàng thật, xem hàng trước khi thanh toán, đổi trả hàng trong 7 ngày và đền 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện hàng giả, giao hàng miễn phí toàn quốc!

Mô tả

Giới thiệu về Carzomib (Carfilzomib) – Điều trị tiên tiến cho đa u tủy

Carzomib (Carfilzomib) là thuốc điều trị đa u tủy tiên tiến, được phát triển đặc biệt cho bệnh nhân mắc bệnh đa u tủy tái phát hoặc kháng trị. Với cơ chế tác động chọn lọc trên tế bào ung thư, Carfilzomib đã chứng minh hiệu quả vượt trội trong việc kéo dài thời gian sống còn và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Thuốc được các chuyên gia ung bướu đánh giá cao và được sử dụng rộng rãi tại các bệnh viện chuyên khoa hàng đầu tại Việt Nam.

Carzomib 60mg/vial (Carfilzomib)
Carzomib 60mg/vial (Carfilzomib)

Thành phần và Cơ chế tác dụng

Carfilzomib là một chất ức chế proteasome thế hệ thứ hai, được thiết kế đặc biệt để điều trị đa u tủy. Hoạt chất chính của thuốc là Carfilzomib, một tetrapeptide epoxyketone có khả năng gắn kết và ức chế không thể đảo ngược với proteasome 20S của tế bào ung thư.

Cơ chế tác động của Carfilzomib tập trung vào việc ức chế hoạt động của proteasome – một phức hợp enzyme quan trọng trong tế bào. Khi proteasome bị ức chế, các protein bất thường sẽ tích tụ trong tế bào ung thư, dẫn đến quá trình chết theo chương trình của tế bào (apoptosis).

Chỉ định điều trị

Carzomib được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Điều trị đa u tủy tái phát hoặc kháng trị ở người lớn đã được điều trị ít nhất một phác đồ trước đó
  • Phối hợp với Lenalidomide và Dexamethasone trong điều trị đa u tủy
  • Phối hợp với Dexamethasone đơn thuần
  • Điều trị cho bệnh nhân đã thất bại với các liệu pháp điều trị trước đó

Liều dùng và Cách sử dụng

Liều dùng Carzomib được tính toán dựa trên diện tích cơ thể (BSA) của bệnh nhân. Thuốc được truyền tĩnh mạch trong 10-30 phút, theo chu kỳ 28 ngày:

  • Liều khởi đầu: 20mg/m² trong chu kỳ đầu tiên
  • Liều duy trì: có thể tăng lên 27mg/m² từ chu kỳ thứ hai nếu dung nạp tốt
  • Ngày dùng thuốc: ngày 1, 2, 8, 9, 15, và 16 của mỗi chu kỳ 28 ngày

Các lưu ý và Cảnh báo quan trọng

Trước khi điều trị

  • Đánh giá chức năng tim mạch
  • Kiểm tra công thức máu, chức năng gan thận
  • Xác định các bệnh lý đi kèm
  • Đánh giá nguy cơ huyết khối

Trong quá trình điều trị

  • Theo dõi huyết áp thường xuyên
  • Kiểm tra định kỳ chức năng các cơ quan
  • Phát hiện sớm các tác dụng phụ
  • Điều chỉnh liều khi cần thiết

Tác dụng phụ và Quản lý

Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Carzomib bao gồm:

Tác dụng phụ thường gặp

  • Mệt mỏi và suy nhược (>60% ca)
  • Thiếu máu và giảm tiểu cầu
  • Buồn nôn và nôn
  • Tiêu chảy hoặc táo bón
  • Đau cơ và khớp

Tác dụng phụ nghiêm trọng

  • Biến chứng tim mạch
  • Suy thận cấp
  • Tăng huyết áp
  • Độc tính phổi
  • Rối loạn điện giải

Tương tác thuốc

Carzomib có thể tương tác với một số loại thuốc khác, cần thận trọng khi phối hợp với:

  • Thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4
  • Thuốc chống đông máu
  • Các thuốc có độc tính trên tim
  • Thuốc hạ huyết áp

Hiệu quả điều trị

Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả vượt trội của Carzomib:

Kết quả nghiên cứu ASPIRE

Nghiên cứu cho thấy phác đồ có Carfilzomib cải thiện đáng kể:

  • Thời gian sống không tiến triển bệnh (PFS)
  • Tỷ lệ đáp ứng toàn bộ (ORR)
  • Thời gian sống toàn bộ (OS)
  • Chất lượng cuộc sống của bệnh nhân

Kết quả nghiên cứu ENDEAVOR

So sánh với các phác đồ điều trị chuẩn khác, Carzomib thể hiện:

  • Kéo dài thời gian sống không tiến triển bệnh
  • Cải thiện tỷ lệ đáp ứng hoàn toàn
  • Giảm nguy cơ tử vong

Bảo quản và Thông tin thực tế

Hướng dẫn bảo quản Carzomib:

  • Bảo quản ở nhiệt độ 2-8°C
  • Tránh ánh sáng trực tiếp
  • Giữ trong điều kiện khô ráo

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Carzomib chứa hoạt chất Carfilzomib, một chất ức chế proteasome, giúp ức chế quá trình phân giải protein trong tế bào ung thư, từ đó gây chết tế bào. Đây là cơ chế đột phá trong điều trị nhiễm độc tế bào ung thư.
Liều lượng phụ thuộc vào diện tích cơ thể (BSA) của bạn và được truyền qua đường tĩnh mạch trong 10-30 phút theo chu kỳ 28 ngày. Đầu tiên là liều khởi đầu 20mg/m², có thể tăng lên 27mg/m² từ chu kỳ thứ hai nếu dung nạp tốt.
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm mệt mỏi, buồn nôn, giảm tiểu cầu, thiếu máu và đau cơ. Tác dụng phụ nghiêm trọng hơn như suy tim, tăng huyết áp, hoặc suy thận cần được báo cáo ngay cho bác sĩ.
Thuốc không được khuyến cáo cho những người có vấn đề về tim mạch nghiêm trọng, suy thận giai đoạn cuối hoặc dị ứng với Carfilzomib. Bạn cần cung cấp đầy đủ thông tin y tế cho bác sĩ trước khi sử dụng.
Carzomib có thể tương tác với các thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4, thuốc chống đông máu, hoặc thuốc hạ huyết áp. Báo cáo danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang dùng cho bác sĩ để tránh tương tác.
Chi phí điều trị sẽ phụ thuộc vào liều dùng và thời gian điều trị. Bạn có thể liên hệ với bệnh viện hoặc nhà thuốc chuyên khoa để biết thêm chi tiết.
Carzomib nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 2-8°C, tránh ánh sáng trực tiếp và giữ trong môi trường khô ráo để đảm bảo chất lượng thuốc.
Theo các nghiên cứu lâm sàng ASPIRE và ENDEAVOR, Carzomib đã chứng minh hiệu quả vượt trội trong kéo dài thời gian sống không tiến triển bệnh, cải thiện tỷ lệ đáp ứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân đa u tủy.

Kết luận

Carzomib (Carfilzomib) là một bước tiến quan trọng trong điều trị đa u tủy, đặc biệt cho những bệnh nhân kháng trị hoặc tái phát. Với hiệu quả điều trị đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu lâm sàng, thuốc mang đến hy vọng mới cho người bệnh. Để đạt hiệu quả tốt nhất, hãy tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ và thông báo ngay khi có bất kỳ tác dụng phụ nào. Tìm hiểu thêm về Carzomib và đặt lịch tư vấn với các chuyên gia ung bướu ngay hôm nay!

Các sản phẩm cùng danh mục

Đánh giá Carzomib 60mg/vial (Carfilzomib): Giải Pháp Điều Trị Đa U Tủy Hiệu Quả

Chưa có đánh giá nào
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Carzomib 60mg/vial (Carfilzomib): Giải Pháp Điều Trị Đa U Tủy Hiệu Quả

Chưa có đánh giá nào.

Hỏi đáp

Chưa có bình luận nào


    Sản phẩm mới

    Đã xem

    error: Content is protected !!