Luci Briga 90 – Liệu Pháp Nhắm Trúng Đích Thế Hệ Mới Trong Điều Trị Ung Thư Phổi Không Tế Bào Nhỏ (NSCLC) ALK Dương Tính
Table of Contents
-
Nhu Cầu Điều Trị Cấp Thiết & Vai Trò Của Luci Briga 90
-
Luci Briga 90 Là Gì? Tổng Quan Về Thuốc
2.1 Định Nghĩa & Nhóm Điều Trị
2.2 Cơ Chế Tác Động Phân Tử -
Nền Tảng Khoa Học & Thử Nghiệm Lâm Sàng
-
Ưu Điểm Vượt Trội So Với Thế Hệ Trước
-
Hướng Dẫn Sử Dụng & Lưu Ý An Toàn
-
Hiệu Quả Lâm Sàng & Ứng Dụng Thực Tế
-
Nhà Sản Xuất & Phân Phối
-
Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
-
Kết Luận: Đánh Giá Tổng Quan Về Luci Briga 90
1. Nhu Cầu Điều Trị Cấp Thiết & Vai Trò Của Luci Briga 90
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) chiếm khoảng 85% tổng số ca ung thư phổi. Trong đó, 5–7% bệnh nhân mang đột biến ALK (Anaplastic Lymphoma Kinase), thường gặp ở người trẻ, không hút thuốc hoặc hút rất ít.
Thách thức của nhóm bệnh nhân này:
-
Tiến triển nhanh
-
Di căn não sớm
-
Kháng trị sau Crizotinib và các TKIs thế hệ đầu
-
Thời gian sống còn hạn chế nếu không điều trị trúng đích thế hệ mới
Luci Briga 90 (Brigatinib 90 mg) đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh, đặc biệt ở giai đoạn tiến xa hoặc sau thất bại với Crizotinib.
2. Luci Briga 90 Là Gì? Tổng Quan Về Thuốc
2.1 Định Nghĩa & Nhóm Điều Trị
Luci Briga 90 chứa hoạt chất Brigatinib, thuộc nhóm thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) nhắm trúng đích ALK thế hệ 2.
Chỉ định chính:
-
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) ALK+ tiến triển hoặc di căn
-
Đặc biệt cho nhóm kháng hoặc không dung nạp Crizotinib
2.2 Cơ Chế Tác Động Phân Tử
Brigatinib ức chế mạnh mẽ hoạt động kinase của:
-
ALK (Anaplastic Lymphoma Kinase)
-
ROS1 (một số trường hợp)
-
IGF-1R
Tác động chính:
• Ngăn phosphoryl hóa các protein tín hiệu
• Chặn chuỗi MAPK/PI3K-AKT/mTOR
• Ức chế tăng sinh, di căn tế bào ung thư
• Hiệu quả với đột biến kháng thuốc G1202R, L1196M, C1156Y
• Khả năng thấm qua hàng rào máu–não → kiểm soát di căn não
3. Nền Tảng Khoa Học & Thử Nghiệm Lâm Sàng
ALTA-1L Trial (Phase III)
So sánh Brigatinib với Crizotinib ở bệnh nhân ALK+ chưa điều trị trước đó.
Kết quả:
-
PFS trung vị: 24,0 tháng vs 11,0 tháng (Crizotinib)
-
Tỷ lệ đáp ứng toàn thân (ORR): 74%
-
Kiểm soát tổn thương não tốt hơn rõ rệt
ALTA Trial (Phase II) – bệnh nhân sau Crizotinib
-
ORR: 54–56%
-
Đáp ứng nội sọ: 42–67%
-
PFS trung vị: 12,9–16,7 tháng
Công nhận quốc tế:
-
FDA phê duyệt (2017/2020)
-
EMA chấp thuận
-
Có trong hướng dẫn NCCN, ESMO
4. Ưu Điểm Vượt Trội Của Luci Briga 90
-
Hiệu quả vượt Crizotinib ở cả tuyến 1 và tuyến 2
-
Kiểm soát tổn thương não ưu thế (CNS penetration)
-
Hoạt lực cao trên các đột biến kháng thuốc
-
Tỷ lệ sống còn kéo dài đáng kể
-
Dạng uống, tuân thủ điều trị tốt hơn
So với các TKI khác:
| Tiêu chí | Crizotinib | Ceritinib | Brigatinib |
|---|---|---|---|
| Di căn não | Thấp | Trung bình | Cao |
| Đột biến kháng | Kém | Vừa | Tốt |
| Dung nạp | Vừa | Khá thấp | Tốt |
| PFS | ~11 tháng | ~16 tháng | >24 tháng |
5. Hướng Dẫn Sử Dụng & Lưu Ý An Toàn

Liều dùng chuẩn:
-
Ngày 1–7: 90 mg/ngày
-
Từ ngày 8 trở đi: tăng lên 180 mg/ngày (nếu dung nạp tốt)
Cách dùng:
-
Uống nguyên viên, không nghiền/bẻ
-
Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn
Theo dõi an toàn:
-
Huyết áp, nhịp tim
-
Chức năng gan (AST/ALT)
-
CK, phosphokinase
-
Triệu chứng viêm phổi do thuốc (pneumonitis)
Tác dụng phụ thường gặp:
-
Đau cơ, tiêu chảy, mệt mỏi, phát ban
-
Tăng men gan, tăng huyết áp nhẹ
-
Viêm phổi kẽ (hiếm, cần theo dõi sát)
6. Hiệu Quả Lâm Sàng & Ứng Dụng Thực Tế
-
Giảm kích thước khối u nhanh sau 4–8 tuần
-
Kiểm soát triệu chứng hô hấp tốt
-
Hạn chế di căn ngoài phổi, đặc biệt là não
-
Cải thiện chất lượng sống rõ rệt
-
Thời gian kiểm soát bệnh lâu hơn các thế hệ trước
Tại Việt Nam, các bệnh viện lớn (Ung Bướu, Phổi, Trung ương) đã ghi nhận đáp ứng tích cực khi sử dụng Brigatinib ở nhóm kháng Crizotinib.
7. Nhà Sản Xuất & Phân Phối
-
Hoạt chất gốc: Takeda (Alunbrig®)
-
Luci Briga 90: Sản xuất tại các đơn vị dược được cấp phép (generic)
-
Phân phối: Qua hệ thống bệnh viện ung bướu, nhà thuốc đạt chuẩn GPP/GDP
8. Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
❓ Có phải xét nghiệm gen trước khi dùng không?
✔️ Cần xác nhận đột biến ALK bằng IHC, FISH hoặc NGS.
❓ Dùng sau thất bại Crizotinib được không?
✔️ Là một trong những chỉ định chính.
❓ Bao lâu thì có đáp ứng?
✔️ Trung bình 4–8 tuần.
❓ Có dùng cho di căn não được không?
✔️ Có, Brigatinib kiểm soát di căn não hiệu quả.
❓ Dùng cho phụ nữ có thai không?
✔️ Chống chỉ định.
9. Kết Luận: Đánh Giá Toàn Diện Về Luci Briga 90
Luci Briga 90 (Brigatinib) là liệu pháp nhắm trúng đích thế hệ 2 có vai trò quan trọng trong điều trị NSCLC ALK+. Thuốc mang lại:
• Hiệu quả cao ở tuyến đầu và sau Crizotinib
• năng kiểm soát tổn thương não vượt trội
• Cơ chế trúng đích mạnh hơn thế hệ 1
• Dễ sử dụng, dung nạp tốt
• khuyến cáo bởi NCCN & ESMO
Trong thực hành lâm sàng, Luci Briga 90 là lựa chọn chiến lược cho bệnh nhân ung thư phổi ALK dương tính, đặc biệt ở giai đoạn tiến triển và có nguy cơ di căn thần kinh trung ương.






Truqap (Capivasertib): Những thông tin quan trọng, tác dụng phụ và lưu ý
Truqap là một loại thuốc nhắm mục tiêu được sử dụng để điều trị một [...]
Th10
Ung thư vú: Dấu hiệu, nguyên nhân và phương pháp phòng ngừa
Ung thư vú được ghi nhận ở cả nam và nữ, chiếm tỷ lệ 11.7% [...]
Th10
Bệnh Ung Thư Vú Giai Đoạn 1 Có Khỏi Được Không?
Ung thư vú giai đoạn 1 là thời điểm đầu của bệnh, khi khối u [...]
Th10
Top 7 Dấu Hiệu Nhận Biết Bệnh Ung Thư Vú Ở Nữ Giới
Ung thư vú là một trong những loại ung thư thường gặp nhất trên toàn [...]
Th10
Viêm Võng Mạc Sắc Tố: Chẩn Đoán Và Cách Điều Trị
Viêm võng mạc sắc tố, hay còn gọi là Retinitis pigmentosa, là một loại bệnh [...]
Th10
Thuốc Valgahet – Dùng Để Điều Trị Viêm Võng Mạc
Thuốc Valgahet là loại dược phẩm chứa hoạt chất Valganciclovir, được chỉ định để điều [...]
Th10
Tổng Quan Về Bệnh Võng Mạc Trung Tâm- Bạn Nên Biết
Bệnh hắc võng mạc trung tâm là một trong mười tình trạng xảy ra ở [...]
Th10
Top 14 Bệnh Viêm Võng Mạc Thường Gặp: Triệu Chứng Và Chẩn Đoán
Võng mạc là một lớp tế bào đặc biệt được đặt ở phía sau của [...]
Th10