Gefitinib 250mg: Thành Phần, Công Dụng và Hướng Dẫn Sử Dụng Chi Tiết

Xuất xứ
Thương hiệu

Tìm hiểu chi tiết về thuốc Gefitinib 250mg: thành phần, công dụng, liều dùng, cách sử dụng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng.

Chúng tôi cam kết chỉ bán hàng thật, xem hàng trước khi thanh toán, đổi trả hàng trong 7 ngày và đền 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện hàng giả, giao hàng miễn phí toàn quốc!

Danh mục: Xem trên:

Mô tả

1. Gefitinib là gì?

Gefitinib là một loại thuốc thuộc nhóm ức chế protein kinase, được sử dụng trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) đã tiến triển tại chỗ hoặc di căn. Hoạt chất chính của thuốc là Gefitinib. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế chọn lọc tyrosine kinase, một loại protein tham gia vào quá trình hình thành mạch máu và tăng sinh tế bào ung thư, từ đó làm chậm và ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Gefitinib được bào chế dưới dạng viên nén bao phim hàm lượng 250mg và chỉ được sử dụng cho người lớn theo đơn thuốc của bác sĩ.

Gefitinib 250mg

2. Công dụng của Gefitinib

Gefitinib được chỉ định để điều trị đơn độc cho bệnh nhân người lớn mắc bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển tại chỗ hoặc di căn, có đột biến hoạt hóa EGFR-TK. Thuốc cũng có thể được chỉ định trong các trường hợp ung thư phổi không tế bào nhỏ di căn hoặc tiến triển nhanh chóng mà không thể điều trị bằng hóa trị và xạ trị.

Sử dụng thuốc đã được chứng minh giúp cải thiện tỷ lệ sống sót và kéo dài thời gian không tiến triển của bệnh nhân NSCLC. Cần lưu ý điều kiện xét nghiệm gen trước khi sử dụng để đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu.

3. Liều dùng và Cách dùng Gefitinib

  • Cách dùng:

    • Gefitinib được dùng bằng đường uống với một cốc nước, có thể dùng cùng hoặc sau bữa ăn. Để tránh quên liều, nên dùng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
    • Không nên dùng thuốc kháng axit trong vòng 2 giờ trước hoặc 1 giờ sau khi uống Gefitinib.
    • Đối với bệnh nhân khó nuốt, có thể hòa tan viên thuốc trong nửa cốc nước không ga bằng cách đặt viên thuốc vào nước và khuấy trong khoảng 20 phút cho đến khi tan hoàn toàn. Lưu ý không nghiền nát viên thuốc và chỉ sử dụng nước đun sôi để nguội. Sau khi thuốc tan, cần uống ngay lập tức.
    • Việc điều trị và sử dụng Gefitinib cần được chỉ định và theo dõi bởi bác sĩ có chuyên môn và kinh nghiệm trong điều trị ung thư.
  • Liều dùng:
    • Liều khuyến cáo của Gefitinib cho người lớn là 250mg mỗi ngày một lần, tương đương với một viên mỗi ngày. Nên sử dụng thuốc cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện các dấu hiệu độc tính không thể chấp nhận được.
    • Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
    • Bệnh nhân suy gan: Sử dụng thuốc ở bệnh nhân suy gan vừa và nặng (do xơ gan) có thể làm tăng nồng độ thuốc, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Do đó, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ khi sử dụng thuốc.
    • Bệnh nhân suy thận: Không cần điều chỉnh liều Gefitinib ở bệnh nhân suy thận có độ thanh thải creatinin trên 20ml/phút. Cần thận trọng khi sử dụng thuốc ở bệnh nhân có độ thanh thải creatinin dưới 20ml/phút.
    • Bệnh nhân có gen chuyển hóa CYP2D6 kém: Không khuyến cáo điều chỉnh liều Gefitinib, nhưng bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để phòng ngừa các tác dụng không mong muốn.
    • Điều chỉnh liều khi có dấu hiệu độc tính: Ngừng sử dụng Gefitinib trong 14 ngày khi bệnh nhân có dấu hiệu độc tính trên da hoặc tiêu chảy, sau đó có thể dùng lại thuốc với liều 250mg. Cân nhắc các phương pháp điều trị khác nếu sau khi ngừng điều trị, bệnh nhân dung nạp kém với thuốc.
    • Quá liều: Quá liều Gefitinib chủ yếu gây ra phát ban da và tiêu chảy. Khi có dấu hiệu quá liều, bệnh nhân cần được điều trị triệu chứng.

4. Dược động học

Gefitinib được hấp thu chậm, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 3 đến 7 giờ sau khi uống. Sinh khả dụng tuyệt đối trung bình khoảng 59%. Thức ăn không ảnh hưởng đến sự hấp thu của thuốc. Thuốc có thể tích phân bố lớn (khoảng 1400 lít), cho thấy sự phân bố rộng rãi vào các mô. Khoảng 90% Gefitinib liên kết với protein huyết tương, chủ yếu là albumin huyết thanh và alpha 1-acid glycoprotein. Gefitinib được chuyển hóa chủ yếu ở gan thông qua các isoenzym CYP3A4 và CYP2D6. Thuốc chủ yếu được thải trừ dưới dạng các chất chuyển hóa qua phân, với dưới 4% liều dùng được bài tiết dưới dạng không đổi và các chất chuyển hóa qua thận. Thời gian bán thải cuối cùng trung bình là khoảng 41 giờ ở bệnh nhân ung thư.

5. Tương tác thuốc

Gefitinib có thể tương tác với một số loại thuốc :  

  • Các chất ức chế CYP3A4 (ví dụ: ketoconazole, clarithromycin, itraconazole, posaconazole, voriconazole, telithromycin, và các thuốc ức chế protease) có thể làm tăng nồng độ Gefitinib trong huyết tương.
  • Các chất cảm ứng CYP3A4 (ví dụ: phenytoin, carbamazepine, rifampicin, barbiturates, hoặc St. John’s Wort) có thể làm tăng chuyển hóa Gefitinib và làm giảm nồng độ của nó trong huyết tương, có khả năng làm giảm hiệu quả của thuốc.  
  • Các thuốc làm tăng pH dạ dày kéo dài và đáng kể (ví dụ: thuốc ức chế bơm proton, thuốc kháng histamine H2) có thể làm giảm nồng độ Gefitinib trong huyết tương và do đó làm giảm hiệu quả của thuốc.
  • Sử dụng đồng thời Gefitinib với metoprolol (một chất nền của CYP2D6) làm tăng nồng độ metoprolol.   
  • Đã có báo cáo về tăng INR và/hoặc các biến cố chảy máu ở một số bệnh nhân dùng đồng thời warfarin.
  • Cần thận trọng khi sử dụng Gefitinib đồng thời với các thuốc chống ung thư khác.

Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thảo dược và thực phẩm chức năng đang sử dụng để tránh các tương tác có thể xảy ra.

6. Chống chỉ định

Gefitinib không được sử dụng trong các trường hợp sau :   

  • Người có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ đang cho con bú.  
  • Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi
  • Bệnh nhân có tiền sử đau mắt, viêm mắt hoặc các bệnh về dạ dày và ruột.
  • Sử dụng đồng thời với NSAIDs, corticosteroid, thuốc chống đông máu và Metoprolol.

7. Tác dụng phụ

Gefitinib có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn với tần suất khác nhau : 

  • Thường gặp: Viêm miệng, chán ăn, mất nước sau tiêu chảy, buồn nôn, nôn, viêm kết mạc, viêm bờ mi, khô mắt, chảy máu cam, chảy máu (bao gồm cả máu trong phân), viêm phổi kẽ, viêm bàng quang, protein niệu, tăng alanine aminotransferase, tăng bilirubin toàn phần, phát ban (bao gồm cả phát ban mụn mủ), ban đỏ, khô da, ngứa.  
  • Ít gặp: Viêm tụy, thủng đường tiêu hóa, viêm gan, viêm bàng quang xuất huyết, hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử biểu bì nhiễm độc.  
  • Tần suất chưa xác định: Mọc lông mi bất thường, xói mòn giác mạc, viêm giác mạc.

Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau khi sử dụng Gefitinib, bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời.

8. Thận trọng khi sử dụng

  • Cần cố gắng đánh giá đột biến EGFR trong mô khối u cho tất cả bệnh nhân trước khi điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển tại chỗ hoặc di căn bằng Gefitinib.  
  • Ngừng sử dụng thuốc và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bệnh nhân có các triệu chứng cấp tính của viêm phổi kẽ như sốt, ho và khó thở.  
  • Chức năng gan nên được kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm các bất thường và sử dụng Gefitinib thận trọng hơn. Nếu chức năng gan thay đổi nghiêm trọng, hãy cân nhắc ngừng thuốc.
  • Nếu bệnh nhân có các rối loạn về mắt nghiêm trọng, chẳng hạn như viêm giác mạc, và các triệu chứng này trở nên tồi tệ hơn, nên tạm thời ngừng sử dụng Gefitinib trong 14 ngày và ngừng vĩnh viễn nếu tình trạng viêm giác mạc kéo dài.  
  • Nếu bệnh nhân bị phồng rộp da nghiêm trọng, bong tróc da hoặc tiêu chảy nặng, nên tạm thời ngừng sử dụng Gefitinib trong 14 ngày và ngừng vĩnh viễn trong trường hợp thủng đường tiêu hóa.  
  • Thận trọng khi sử dụng Gefitinib ở những người có gen chuyển hóa CYP2D6 kém vì nồng độ thuốc trong huyết tương có thể tăng lên.  
  • Nếu Gefitinib được sử dụng đồng thời với thuốc chống đông máu Warfarin, bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên thời gian prothrombin hoặc INR.
  • Hiệu quả của Gefitinib có thể bị giảm nếu bệnh nhân sử dụng nó với các thuốc làm tăng pH dạ dày (chẳng hạn như thuốc kháng histamine H2 và thuốc ức chế bơm proton).  
  • Mặc dù dữ liệu nghiên cứu còn hạn chế, phụ nữ có thai hoặc dự định có thai không nên sử dụng Gefitinib. Phụ nữ đang cho con bú muốn sử dụng thuốc phải ngừng cho con bú.  
  • Sử dụng thận trọng khi tham gia các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo và tập trung như lái xe hoặc vận hành máy móc vì Gefitinib có thể gây suy nhược.  
  • Gefitinib chứa đường, vì vậy nếu bệnh nhân không dung nạp đường, họ nên thông báo ngay cho bác sĩ.
  • Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nên sử dụng thuốc thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Thuốc có thể gây ra các tác dụng thần kinh, vì vậy cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

9. Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Tính an toàn của Gefitinib ở phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú chưa được thiết lập, vì vậy không khuyến cáo sử dụng thuốc cho các đối tượng này. Phụ nữ có khả năng sinh sản nên được khuyên không nên mang thai trong quá trình điều trị.

10. Quá liều và Xử trí

Quá liều Gefitinib có thể dẫn đến tăng tần suất và mức độ nghiêm trọng của một số phản ứng bất lợi, chủ yếu là tiêu chảy và phát ban da. Điều trị quá liều nên là điều trị triệu chứng.

11. Sản phẩm thay thế

Một số sản phẩm thay thế có thể được cân nhắc để điều trị ung thư phổi bao gồm Keytruda 100mg/4ml và Bigefinib 250. Tuy nhiên, việc lựa chọn thuốc thay thế cần được thực hiện bởi bác sĩ dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân.

12. Cơ chế tác dụng

Gefitinib là một anilinoquinazoline tổng hợp, có tác dụng ức chế quá trình phosphoryl hóa nội bào của một số tyrosine kinase nhất định. Đặc biệt, thuốc ức chế обратимо hoạt tính kinase của các dạng đột biến của EGFR, từ đó ức chế các tín hiệu thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư. Nó cũng ức chế các yếu tố tăng trưởng như IGF và PDGF.

13. Ưu điểm và Nhược điểm

  • Ưu điểm: Hiệu quả trong việc kiểm soát sự tiến triển của ung thư phổi không tế bào nhỏ di căn, ít chống chỉ định và tác dụng phụ nguy hiểm hơn so với một số phương pháp điều trị khác, dễ sử dụng.  
  • Nhược điểm: Chi phí cao và không phù hợp cho trẻ em dưới 18 tuổi, phụ nữ có thai và đang cho con bú.

14. Giá và Địa chỉ mua

Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất về giá thuốc Gefitinib Tablets I.P. 250 mg, bạn nên liên hệ trực tiếp với Thuốc Chuyên Khoa hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ điều trị.

💬 Chat trực tiếp với dược sĩ tại website

Thuốc Chuyên Khoa luôn cung cấp thuốc chính hãng với đội ngũ dược sĩ chuyên môn cao, sẵn sàng tư vấn 24/7. Chúng tôi cam kết:

  • 100% thuốc thật, nguồn gốc rõ ràng
  • Giá cả cạnh tranh với nhiều ưu đãi
  • Giao hàng nhanh trên toàn quốc
  • Đội ngũ tư vấn dược phẩm tận tình

15. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Gefitinib Tablets I.P. 250 mg chứa hoạt chất Gefitinib, được thiết kế để điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến gen EGFR. Thuốc giúp ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư và kéo dài thời gian sống không tiến triển.
Liều khuyến cáo là 1 viên 250 mg mỗi ngày, uống đều đặn vào cùng thời điểm, bất kể bữa ăn. Không tự ý thay đổi liều lượng nếu không có chỉ dẫn của bác sĩ.
Trước khi dùng thuốc, nên kiểm tra chức năng gan, thận và xét nghiệm gen để xác nhận đột biến gen EGFR. Phụ nữ mang thai/cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Các tác dụng phụ thường gặp gồm phát ban da, tiêu chảy nhẹ, mệt mỏi và chán ăn. Nếu gặp các triệu chứng nghiêm trọng như khó thở hoặc viêm phổi kẽ, cần liên hệ ngay với bác sĩ.
Hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian liều kế tiếp, bỏ qua liều quên mà không dùng gấp đôi để bù.
Thuốc nên được bảo quản ở nhiệt độ dưới 30ºC, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao. Đảm bảo để thuốc trong hộp kín và không sử dụng nếu đã quá hạn.
Sử dụng lâu dài được quyết định bởi đáp ứng của bệnh nhân và đánh giá của bác sĩ. Việc kiểm tra định kỳ là cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Gefitinib có thể gây mệt mỏi hoặc chóng mặt nhẹ ở một số bệnh nhân. Vì vậy, cần thận trọng khi thực hiện các công việc đòi hỏi sự tập trung cao.

16. Kiểm duyệt nội dung

Nội dung bài viết này đã được kiểm duyệt bởi Dược sĩ Triệu Trọng Nghĩa, một chuyên gia về dược lâm sàng với nhiều năm kinh nghiệm. Dược sĩ Nghĩa chịu trách nhiệm trực tiếp về tính chính xác và cập nhật của thông tin y tế trên trang web thuocchuyenkhoa.com nhằm đảm bảo mang đến nguồn thông tin đáng tin cậy và an toàn cho người đọc.

Lời khuyên từ chuyên gia:

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị cao nhất, bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ về liều dùng và cách dùng Gefitinib. Việc tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả điều trị. Đồng thời, việc lựa chọn cơ sở y tế uy tín và tham khảo ý kiến của các chuyên gia y tế có kinh nghiệm là vô cùng quan trọng trong quá trình điều trị ung thư.

(Lưu ý quan trọng: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên y tế chuyên nghiệp. Bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.)

Các sản phẩm cùng danh mục

Đánh giá Gefitinib 250mg: Thành Phần, Công Dụng và Hướng Dẫn Sử Dụng Chi Tiết

Chưa có đánh giá nào
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Gefitinib 250mg: Thành Phần, Công Dụng và Hướng Dẫn Sử Dụng Chi Tiết

Chưa có đánh giá nào.

Hỏi đáp

Chưa có bình luận nào


    Sản phẩm mới

    Đã xem

    error: Content is protected !!