Giới thiệu tổng quan

Bortezomib là một trong những tiến bộ quan trọng trong điều trị đa u tủy, đã giúp cải thiện đáng kể tiên lượng và chất lượng sống cho người bệnh. Thuốc được phê duyệt bởi nhiều cơ quan quản lý dược phẩm trên thế giới và hiện đang được sử dụng rộng rãi trong các phác đồ điều trị ung thư máu tại Việt Nam.
Thành phần và dạng bào chế
Thành phần
- Hoạt chất: Mỗi lọ chứa 2mg Bortezomib (dưới dạng ester boronic acid)
- Tá dược: Mannitol, tác nhân điều chỉnh độ pH và các tá dược khác
Dạng bào chế
- Bột đông khô màu trắng đến trắng ngà đóng trong lọ thủy tinh
- Sau khi pha, thuốc trở thành dung dịch trong suốt, không màu dùng để tiêm tĩnh mạch
- Quy cách đóng gói: Hộp chứa lọ 2mg, kèm theo hướng dẫn sử dụng
Bortenat được thiết kế để sử dụng duy nhất một lần, không bảo quản phần thuốc đã pha còn thừa, nhằm đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho người bệnh.
Chỉ định điều trị
Thuốc Bortenat (Bortezomib) được chỉ định trong các trường hợp sau:
Điều trị đa u tủy (Multiple Myeloma)
- Điều trị bệnh nhân đa u tủy mới được chẩn đoán, chưa từng điều trị trước đó, kết hợp với melphalan và prednisone
- Điều trị bệnh nhân đa u tủy tái phát hoặc kháng thuốc với các liệu pháp trước đó
- Điều trị duy trì sau ghép tế bào gốc tạo máu (HSCT)
Điều trị u lympho tế bào áo nang (Mantle Cell Lymphoma)
- Điều trị bệnh nhân u lympho tế bào áo nang tái phát hoặc kháng thuốc
- Kết hợp trong phác đồ đa hóa trị cho bệnh nhân mới được chẩn đoán
Lưu ý quan trọng: Việc sử dụng Bortenat luôn phải dưới sự hướng dẫn và giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa ung thư hoặc huyết học có kinh nghiệm trong điều trị các bệnh lý ung thư máu.
Cơ chế tác dụng
Bortezomib là một chất ức chế proteasome đầu tiên được sử dụng trong điều trị ung thư trên người. Cơ chế hoạt động của thuốc bao gồm:
Ức chế proteasome 26S
Bortezomib gắn kết và ức chế chọn lọc với proteasome 26S – một phức hợp protein có vai trò phân hủy các protein không cần thiết hoặc bị hỏng trong tế bào. Khi proteasome bị ức chế, các protein điều hòa chu kỳ tế bào tích tụ trong tế bào, dẫn đến rối loạn cân bằng và gây chết tế bào theo chương trình (apoptosis).
Tác động chọn lọc trên tế bào ung thư
Các tế bào ung thư thường có hoạt động proteasome cao hơn và phụ thuộc nhiều hơn vào con đường này so với tế bào bình thường. Do đó, việc ức chế proteasome gây tổn thương nghiêm trọng hơn đối với tế bào ung thư, tạo ra tính chọn lọc trong tác dụng chống ung thư.
Ức chế con đường NF-kB
Bortezomib ức chế sự hoạt hóa của yếu tố phiên mã NF-kB, một protein đóng vai trò quan trọng trong sự sống sót và tăng sinh của tế bào ung thư, đặc biệt là các tế bào u tủy. Điều này làm giảm biểu hiện của các gen liên quan đến sự tăng sinh tế bào, kháng lại quá trình apoptosis và tăng cường khả năng nhạy cảm của tế bào ung thư với hóa trị và xạ trị.
Ức chế tương tác giữa tế bào u tủy và vi môi trường tủy xương
Thuốc còn ngăn chặn tương tác giữa tế bào u tủy và các tế bào đệm tủy xương, làm giảm các yếu tố tăng trưởng và cytokine hỗ trợ sự phát triển của tế bào ung thư.
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng cho bệnh nhân đa u tủy
- Điều trị đơn trị: Liều khuyến cáo là 1,3 mg/m² diện tích da cơ thể, tiêm tĩnh mạch 2 lần/tuần trong 2 tuần (các ngày 1, 4, 8, 11), sau đó nghỉ 10 ngày (ngày 12-21). Chu kỳ này được lặp lại mỗi 3 tuần.
- Điều trị phối hợp: Liều có thể được điều chỉnh khi kết hợp với các thuốc khác như melphalan, prednisone, dexamethasone hay thalidomide.
Cách pha thuốc Bortenat
- Pha mỗi lọ 2mg Bortenat với 2,1ml dung dịch natri clorid 0,9% để tiêm, tạo thành dung dịch có nồng độ 1mg/ml.
- Pha thuốc trong môi trường vô trùng, thực hiện bởi nhân viên y tế được đào tạo.
- Kiểm tra dung dịch sau khi pha, phải trong suốt và không có hạt lạ.
- Dung dịch đã pha phải được sử dụng ngay hoặc trong vòng 8 giờ nếu bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C.
Quy trình tiêm
- Thuốc được tiêm tĩnh mạch nhanh (bolus) trong khoảng 3-5 giây.
- Vị trí tiêm cần được thay đổi luân phiên để tránh kích ứng tĩnh mạch.
- Cần rửa đường truyền tĩnh mạch bằng dung dịch natri clorid 0,9% trước và sau khi tiêm thuốc.
Điều chỉnh liều
Cần điều chỉnh liều dựa trên kết quả xét nghiệm công thức máu và chức năng gan, thận:
- Nếu xuất hiện độc tính thần kinh độ 3-4 hoặc giảm tiểu cầu nghiêm trọng, cần tạm ngừng thuốc và điều chỉnh liều khi tái sử dụng.
- Bệnh nhân suy thận hoặc suy gan cần được đánh giá cẩn thận và có thể cần giảm liều.
Tác dụng phụ thường gặp
Như các thuốc điều trị ung thư khác, Bortenat (Bortezomib) có thể gây một số tác dụng phụ mà người bệnh và thầy thuốc cần lưu ý:
Tác dụng phụ huyết học
- Giảm tiểu cầu (thường gặp nhất, nhưng hồi phục nhanh)
- Giảm bạch cầu trung tính, tăng nguy cơ nhiễm trùng
- Thiếu máu
Tác dụng phụ thần kinh
- Bệnh lý thần kinh ngoại biên: tê, đau, ngứa ran hoặc cảm giác nóng ở tay và chân
- Đau đầu, chóng mặt
- Thay đổi vị giác
Tác dụng phụ tiêu hóa
- Buồn nôn, nôn
- Tiêu chảy hoặc táo bón
- Chán ăn, giảm cân
- Đau bụng
Tác dụng phụ tim mạch
- Hạ huyết áp tư thế
- Nhịp tim nhanh hoặc loạn nhịp tim (ít gặp)
Tác dụng phụ da
- Phát ban
- Ngứa
- Tăng tiết mồ hôi
Tác dụng phụ khác
- Mệt mỏi, suy nhược
- Sốt
- Đau cơ, đau khớp
- Rối loạn điện giải
Các tác dụng phụ nghiêm trọng cần báo ngay cho bác sĩ
- Khó thở đột ngột
- Đau ngực
- Phù mặt, lưỡi hoặc họng
- Xuất huyết bất thường
- Nhiễm trùng (sốt, ho, đau họng)
- Triệu chứng thần kinh nặng
Việc theo dõi định kỳ các chỉ số huyết học, chức năng gan thận và đánh giá các triệu chứng thần kinh là rất quan trọng trong quá trình điều trị với Bortezomib.
Chống chỉ định và thận trọng
Chống chỉ định
- Quá mẫn với Bortezomib, boron hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Bệnh nhân bị bệnh lý thần kinh ngoại biên nặng hoặc đang tiến triển
- Suy gan nặng (Child-Pugh C)
Thận trọng khi sử dụng
- Phụ nữ mang thai:Bortenat có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị và ít nhất 3 tháng sau khi kết thúc điều trị.
- Phụ nữ cho con bú:Không rõ thuốc có tiết vào sữa mẹ hay không, nhưng do nguy cơ tiềm ẩn với trẻ sơ sinh, phụ nữ nên ngừng cho con bú trong thời gian điều trị.
- Bệnh nhân suy gan:Cần giảm liều và theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu độc tính.
- Bệnh nhân suy thận:Có thể cần điều chỉnh liều tùy theo mức độ suy thận.
- Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch:Cần theo dõi chặt chẽ do thuốc có thể gây hạ huyết áp hoặc các biến cố tim mạch.
- Bệnh nhân có tiền sử co giật hoặc bệnh lý thần kinh:Cần theo dõi chặt chẽ các biểu hiện thần kinh.
Lưu ý về bệnh lý thần kinh ngoại biên
Bệnh lý thần kinh ngoại biên là một trong những tác dụng phụ quan trọng và thường gặp của Bortezomib. Các biện pháp giảm thiểu rủi ro bao gồm:
- Theo dõi thường xuyên các triệu chứng thần kinh
- Điều chỉnh liều khi có biểu hiện thần kinh
- Cân nhắc sử dụng Bortezomib đường dưới da thay vì đường tĩnh mạch để giảm nguy cơ
- Bổ sung vitamin B và các thuốc hỗ trợ thần kinh theo chỉ định của bác sĩ
Tương tác thuốc
Bortenat (Bortezomib) có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm tăng hoặc giảm hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ:
Tương tác làm tăng độc tính
- Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh: Ketoconazole, itraconazole, voriconazole, posaconazole, clarithromycin, telithromycin, ritonavir – có thể làm tăng nồng độ Bortezomib, tăng nguy cơ độc tính.
- Các thuốc gây bệnh lý thần kinh ngoại biên: Thalidomide, cisplatin, vincristine – có thể làm tăng nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của bệnh lý thần kinh ngoại biên.
- Thuốc ức chế tủy xương: Các hóa chất điều trị ung thư khác – có thể làm tăng tác dụng ức chế tủy xương.
Tương tác làm giảm hiệu quả
- Thuốc cảm ứng CYP3A4: Rifampicin, carbamazepine, phenytoin, phenobarbital, St. John’s Wort – có thể làm giảm nồng độ và hiệu quả của Bortezomib.
- Thuốc hạ đường huyết đường uống: Bortezomib có thể làm thay đổi nồng độ glucose máu, cần điều chỉnh liều thuốc hạ đường huyết.
Tương tác với thực phẩm
- Trà xanh và các chế phẩm chứa EGCG: Có thể làm giảm hiệu quả của Bortezomib, nên tránh sử dụng trong thời gian điều trị.
- Rượu bia: Nên tránh uống rượu bia trong quá trình điều trị vì có thể làm tăng nguy cơ độc tính gan và tác dụng phụ thần kinh.
Lưu ý khi dùng đồng thời
- Thông báo đầy đủ cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng và thảo dược.
- Không tự ý sử dụng thêm thuốc mới khi đang điều trị với Bortezomib mà không tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu tương tác thuốc và báo cáo kịp thời cho bác sĩ.
Bảo quản và thời hạn sử dụng
Điều kiện bảo quản
- Bảo quản thuốc Bortenat chưa pha ở nhiệt độ dưới 30°C
- Tránh ánh sáng trực tiếp
- Giữ thuốc trong bao bì gốc cho đến khi sử dụng
- Để xa tầm tay trẻ em
Thời hạn sử dụng sau khi pha
- Dung dịch thuốc sau khi pha nên được sử dụng ngay lập tức
- Nếu không sử dụng ngay, có thể bảo quản ở nhiệt độ 2-8°C (tủ lạnh) tối đa 8 giờ
- Tổng thời gian từ khi pha đến khi tiêm không nên quá 8 giờ
Cách xử lý thuốc hết hạn
- Không sử dụng thuốc quá hạn sử dụng ghi trên bao bì
- Thuốc hết hạn hoặc không sử dụng cần được xử lý theo quy định về chất thải y tế
- Không vứt thuốc vào thùng rác thông thường hoặc hệ thống nước thải
Câu Hỏi Thường Gặp Về Bortenat
- VMP: Bortezomib + Melphalan + Prednisone
- VRD: Bortezomib + Lenalidomide + Dexamethasone
- VTD: Bortezomib + Thalidomide + Dexamethasone
- PAD: Bortezomib + Doxorubicin + Dexamethasone
- VCD: Bortezomib + Cyclophosphamide + Dexamethasone
Mỗi phác đồ có ưu điểm và chỉ định riêng, tùy thuộc vào giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe và đáp ứng điều trị của từng bệnh nhân.
Thuốc gốc (Velcade): Là biệt dược gốc của Bortezomib, được phát triển và sản xuất bởi Janssen Pharmaceuticals.
Thuốc generic (Bortenat): Được sản xuất bởi NATCO, có thành phần hoạt chất và hàm lượng tương đương với thuốc gốc, nhưng có giá thành thấp hơn.
Về hiệu quả điều trị, nhiều nghiên cứu đã chứng minh thuốc generic Bortezomib có hiệu quả tương đương với thuốc gốc khi sử dụng đúng liều lượng và chỉ định. Tuy nhiên, việc lựa chọn thuốc nên dựa trên tư vấn của bác sĩ chuyên khoa.
Kết Luận
Trên đây là những thông tin chi tiết về Khám Phá Bortenat: Liệu Pháp Đột Phá Cho Bệnh Nhân Ung Thư Việt Nam mà thuocchuyenkhoa.com đã tổng hợp và cung cấp đến bạn đọc. Để được tư vấn thêm về sản phẩm hoặc đặt mua thuốc, quý khách vui lòng:
💬 Chat trực tiếp với dược sĩ tại website🏥 Ghé trực tiếp các nhà thuốc trong hệ thống
Thuocchuyenkhoa.com – Nhà thuốc trực tuyến uy tín, chuyên cung cấp thuốc chính hãng với đội ngũ dược sĩ chuyên môn cao, sẵn sàng tư vấn 24/7. Chúng tôi cam kết:
- 100% thuốc chính hãng, nguồn gốc rõ ràng
- Giá cả cạnh tranh, nhiều ưu đãi
- Giao hàng nhanh chóng toàn quốc
- Đội ngũ dược sĩ tận tâm tư vấn
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin trên trang web này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho lời khuyên y tế chuyên nghiệp. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe có trình độ để được tư vấn và điều trị phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.
Đánh giá Thuốc Bortenat (Bortezomib) 2mg – Giải pháp điều trị hiệu quả cho bệnh nhân Đa u tủy
Chưa có đánh giá nào.