“Bortezomib 3.5mg (BAGUI): Thuốc Ức Chế Proteasome Trong Điều Trị Đa U Tủy và Bệnh Huyết Học” đã được thêm vào giỏ hàng. Xem giỏ hàng
“Bortezomib 3.5mg (BAGUI): Thuốc Ức Chế Proteasome Trong Điều Trị Đa U Tủy và Bệnh Huyết Học” đã được thêm vào giỏ hàng. Xem giỏ hàng
Thuốc RUSODX (Ruxolitinib 5mg) BigBear: Công dụng + Lợi ích nổi bật
Xuất xứ
Thương hiệu
Khám phá thuốc RUSODX (Ruxolitinib 5mg) – điều trị bệnh lý máu hiệu quả. Tìm hiểu giờ và nhận tư vấn từ chuyên gia. Hãy xem chi tiết ngay!
Chúng tôi cam kết chỉ bán hàng thật, xem hàng trước khi thanh toán, đổi trả hàng trong 7 ngày và đền 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện hàng giả, giao hàng miễn phí toàn quốc!
Thuốc RUSODX (Ruxolitinib) là một bước tiến quan trọng trong điều trị các bệnh lý về máu và rối loạn tủy xương. Thuốc được nghiên cứu và phát triển đặc biệt để điều trị bệnh xơ tủy nguyên phát, bệnh đa hồng cầu và bệnh bạch cầu thông qua cơ chế ức chế enzym JAK1/JAK2. Với hiệu quả điều trị được chứng minh qua nhiều nghiên cứu lâm sàng, RUSODX đã và đang mang lại hy vọng mới cho nhiều bệnh nhân trong hành trình điều trị của họ.
Thành phần và cơ chế tác động của thuốc RUSODX (Ruxolitinib)
RUSODX có thành phần hoạt chất chính là Ruxolitinib phosphate, một chất ức chế enzym JAK1/JAK2 có vai trò quan trọng trong điều trị các bệnh lý về máu. Thuốc được sản xuất dưới dạng viên nén với hàm lượng 5mg, 15mg và 20mg, đáp ứng nhu cầu điều trị đa dạng của người bệnh.
Cơ chế hoạt động của RUSODX là ức chế chọn lọc các enzym Janus Associated Kinases (JAKs), đặc biệt là JAK1 và JAK2. Các enzym này đóng vai trò then chốt trong quá trình truyền tín hiệu của nhiều cytokine và yếu tố tăng trưởng quan trọng trong quá trình tạo máu và chức năng miễn dịch. Tương tự như thuốc ILUDX, RUSODX góp phần điều hòa quá trình tạo máu bất thường.
Công dụng và chỉ định điều trị của thuốc RUSODX
RUSODX được chỉ định điều trị cho các trường hợp sau:
Điều trị xơ tủy nguyên phát (primary myelofibrosis)
Xơ tủy sau bệnh đa hồng cầu (post-polycythemia vera myelofibrosis)
Xơ tủy sau bệnh tiểu cầu cao nguyên phát (post-essential thrombocythemia myelofibrosis)
Bệnh đa hồng cầu (polycythemia vera) kháng hoặc không dung nạp với hydroxyurea
Bệnh ghép chống chủ cấp tính (acute graft-versus-host disease)
Hiệu quả điều trị của thuốc RUSODX
Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả điều trị ấn tượng của RUSODX:
1. Đối với xơ tủy nguyên phát
Giảm kích thước lách đáng kể (trên 35% sau 24 tuần điều trị)
Cải thiện các triệu chứng như mệt mỏi, đổ mồ hôi đêm, ngứa và đau bụng
Tăng chất lượng cuộc sống cho người bệnh
2. Đối với bệnh đa hồng cầu
Kiểm soát hiệu quả số lượng hồng cầu
Giảm nguy cơ biến chứng huyết khối
Giảm phụ thuộc vào trích máu điều trị
3. Đối với bệnh ghép chống chủ
RUSODX, tương tự như thuốc NITIB trong điều trị các bệnh lý về máu, đã cho thấy hiệu quả đáng kể trong việc:
Giảm các triệu chứng của bệnh ghép chống chủ cấp tính
Cải thiện tỷ lệ đáp ứng tổng thể
Giảm nhu cầu sử dụng corticosteroid
Liều dùng và cách sử dụng RUSODX
Liều dùng RUSODX được điều chỉnh tùy theo tình trạng bệnh và đáp ứng của từng người bệnh:
1. Điều trị xơ tủy
Liều khởi đầu: 15-20mg, uống 2 lần/ngày
Điều chỉnh liều dựa trên số lượng tiểu cầu:
Tiểu cầu 50.000-100.000/µL: 10mg, 2 lần/ngày
Tiểu cầu 25.000-50.000/µL: 5mg, 2 lần/ngày
Tiểu cầu < 25.000/µL: Tạm ngừng điều trị
2. Điều trị đa hồng cầu
Liều khởi đầu: 10mg, 2 lần/ngày
Có thể tăng liều dần dựa trên đáp ứng và dung nạp của người bệnh
Tác dụng phụ và cách xử trí
Những tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng RUSODX bao gồm:
1. Tác dụng phụ về huyết học
Giảm tiểu cầu (thrombocytopenia)
Thiếu máu (anemia)
Giảm bạch cầu trung tính (neutropenia)
2. Tác dụng phụ không liên quan đến huyết học
Nhiễm trùng (bao gồm zona, viêm phổi)
Tăng cân
Đau đầu
Chóng mặt
Rối loạn tiêu hóa
Các lưu ý khi sử dụng RUSODX
Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng RUSODX, cần chú ý:
RUSODX (Ruxolitinib) được chỉ định điều trị các bệnh như xơ tủy nguyên phát, bệnh đa hồng cầu kháng hoặc không dung nạp hydroxyurea, và bệnh ghép chống chủ cấp tính thông qua cơ chế ức chế enzym JAK1/JAK2.
Liều dùng RUSODX tùy thuộc vào tình trạng bệnh và kết quả xét nghiệm. Ví dụ, người bệnh xơ tủy thường bắt đầu với 15-20mg, uống 2 lần/ngày, trong khi bệnh đa hồng cầu có thể dùng 10mg, 2 lần/ngày.
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm giảm tiểu cầu, thiếu máu, nhiễm trùng, tăng cân, chóng mặt và rối loạn tiêu hóa. Theo dõi bác sĩ thường xuyên để quản lý những rủi ro này.
Cần xét nghiệm máu định kỳ, theo dõi chức năng gan, thận và phát hiện sớm dấu hiệu nhiễm trùng. Quan trọng là tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn điều trị của bác sĩ.
Thời gian điều trị phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của người bệnh. Một số bệnh nhân có thể cần dùng thuốc lâu dài dưới sự giám sát của bác sĩ.
RUSODX là thuốc kê đơn, cần có chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.
Mua thuốc RUSODX ở đâu? Giá thuốc RUSODX bao nhiêu?
Giá thuốc RUSODX trên thị trường dao động trong khoảng 2 -5 triệu đồng. Để nhận được giá thuốc RUSODX tốt nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với Thuốc Chuyên Khoa ngay.
Thuốc Chuyên Khoa luôn cung cấp thuốc chính hãng với đội ngũ dược sĩ chuyên môn cao, sẵn sàng tư vấn 24/7. Chúng tôi cam kết:
100% thuốc thật, nguồn gốc rõ ràng
Giá cả cạnh tranh với nhiều ưu đãi
Giao hàng nhanh trên toàn quốc
Đội ngũ tư vấn dược phẩm tận tình
Kiểm soát nội dung: Bài viết này được biên soạn và kiểm soát nội dung bởi Dược sĩ Triệu Trọng Nghĩa, người sáng lập của Thuốc Chuyên Khoa. Với kiến thức chuyên môn sâu rộng và kinh nghiệm trong lĩnh vực dược phẩm, dược sĩ Triệu Trọng Nghĩa chịu trách nhiệm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin được cung cấp trong bài viết này, mang đến nguồn tham khảo hữu ích cho bạn đọc về thuốc Velpanat.
Đánh giá Thuốc RUSODX (Ruxolitinib 5mg) BigBear: Công dụng + Lợi ích nổi bật
Chưa có đánh giá nào.