Thuốc Osinib (Osimertinib 80mg): Công dụng, Hiệu quả và Lưu ý nổi bật
Xuất xứ
Thương hiệu
Khám phá đầy đủ thông tin về thuốc Osinib (Osimertinib 80mg) điều trị NSCLC đột biến EGFR: Công dụng, lợi ích, hạn chế, lưu ý khi dùng.
Chúng tôi cam kết chỉ bán hàng thật, xem hàng trước khi thanh toán, đổi trả hàng trong 7 ngày và đền 200% giá trị sản phẩm nếu phát hiện hàng giả, giao hàng miễn phí toàn quốc!
Osinib (Osimertinib) là một loại thuốc tiên tiến được chỉ định điều trị cho các bệnh nhân ung thư phổi có đột biến EGFR. Với cơ chế tác dụng đích và khả năng vượt trội, Osinib mang lại hy vọng cho bệnh nhân trong việc kiểm soát bệnh tật và kéo dài sự sống.
Osinib chứa hoạt chất chính là osimertinib, một loại thuốc thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase (TKI) thế hệ thứ ba. Cơ chế tác dụng của hoạt chất này là gắn đặc hiệu vào vùng đột biến exon 19 và exon 21 (L858R) của gene EGFR (Epidermal Growth Factor Receptor) cũng như đột biến T790M – đột biến gây kháng các TKI thế hệ trước.
Hoạt chất: Osimertinib mesylate
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Hàm lượng thường gặp: 40 mg, 80 mg
Các tá dược: microcrystalline cellulose, hyprolose, mannitol, natri stearyl fumarate, magnesi stearat,… hỗ trợ ổn định và giải phóng hoạt chất hiệu quả.
Osimertinib hoạt động bằng cơ chế ức chế chọn lọc và không hồi phục trên thụ thể EGFR có đột biến, ngăn cản tín hiệu tăng sinh tế bào ác tính. Không giống như các thuốc TKI thế hệ trước, Osimertinib còn tác động lên cả dòng đột biến T790M, nguyên nhân gây kháng thuốc sau điều trị ban đầu.
Làm giảm phân chia và phát triển của tế bào ung thư phổi có đột biến EGFR.
Giảm tỷ lệ tiến triển bệnh và kéo dài thời gian sống không bệnh tiến triển (PFS).
Tăng tỷ lệ đáp ứng toàn phần, đặc biệt ở bệnh nhân mang đột biến T790M.
Nhiều nghiên cứu lớn, như AURA3 và FLAURA đã chứng minh hiệu quả vượt trội của Osimertinib trong việc kiểm soát tiến triển bệnh ở nhóm bệnh nhân đột biến EGFR, kể cả trường hợp tái phát sau điều trị TKI trước đó.
Chỉ định của Osinib
Osimertinib được chỉ định chủ yếu cho các đối tượng sau:
Bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn tiến xa hoặc di căn, xác định có đột biến EGFR (exon 19 deletion, L858R).
Bệnh nhân NSCLC có đột biến T790M sau thất bại với điều trị TKI trước đó.
Điều trị bổ trợ ở bệnh nhân NSCLC giai đoạn sớm đã phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn khối u mang đột biến EGFR.
Việc xác định đột biến EGFR trước khi dùng thuốc là bắt buộc, thông qua các kỹ thuật sinh học phân tử đạt chuẩn.
Sản phẩm này không dành cho bệnh nhân không mang đột biến EGFR hoặc chưa có kết quả xét nghiệm rõ ràng.
Những ai không nên dùng Osimertinib?
Người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Chưa xác định hoặc không mang đột biến EGFR.
Trẻ em và thanh thiếu niên do thiếu dữ liệu về hiệu quả và độ an toàn.
Viên nén nên nuốt nguyên, không nghiền nát hoặc bẻ.
Điều chỉnh liều trong các trường hợp đặc biệt
Bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình: Không cần điều chỉnh.
Suy gan nhẹ: Không cần điều chỉnh. Thận trọng nếu suy gan trung bình/nặng.
Tác dụng phụ nặng: Có thể giảm xuống 40 mg/ngày hoặc tạm ngừng/ngưng thuốc theo chỉ dẫn bác sĩ.
Không nên tự ý điều chỉnh liều hoặc dừng thuốc nếu không có chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa ung bướu.
Lưu ý trước khi dùng và thận trọng khi điều trị bằng Osimertinib
Osimertinib tuy đem lại hiệu quả rõ rệt, nhưng có thể xuất hiện một số rủi ro cần lưu ý như:
Bệnh lý phổi mô kẽ (ILD)/viêm phổi: Được phát hiện ở khoảng 3-4% trường hợp, đôi khi nghiêm trọng và nguy hiểm. Ngưng ngay thuốc nếu xuất hiện các dấu hiệu khó thở, sốt, ho kéo dài không giải thích được.
Kéo dài QTc trên điện tâm đồ: Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử loạn nhịp, rối loạn điện giải hoặc đang dùng các thuốc kéo dài QT.
Các vấn đề về thần kinh: Yếu liệt, nhức đầu, lú lẫn hiếm gặp nhưng cần theo dõi nếu có biểu hiện bất thường.
Bệnh nhân có rối loạn chức năng gan, thận, tim: Có thể cần hiệu chỉnh liều và tăng cường theo dõi chức năng cơ quan trong quá trình điều trị.
Phụ nữ có thai hoặc cho con bú: Không nên sử dụng vì chưa đủ bằng chứng về độ an toàn cho thai nhi/bú mẹ.
Trước khi bắt đầu điều trị, bác sĩ nên:
Đánh giá tình trạng bệnh lý nền, chức năng gan thận, điện tâm đồ.
Xác định rõ kiểu đột biến EGFR qua xét nghiệm di truyền đạt chuẩn.
Giải thích kỹ cho bệnh nhân về tác dụng, nguy cơ và hướng dẫn phòng ngừa, theo dõi dấu hiệu nghi ngờ tác dụng phụ nghiêm trọng.
Bên cạnh hiệu quả điều trị, Osinib cũng có một số tác dụng không mong muốn phổ biến:
Phát ban, khô da, viêm quanh móng/da, ngứa
Tiêu chảy, buồn nôn, chán ăn, đau bụng
Thiếu máu nhẹ, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu
Mệt mỏi, đau đầu, ho, khó thở nhẹ/khàn tiếng
Một số tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng:
Bệnh phổi mô kẽ/viêm phổi nặng
Viêm cơ tim, kéo dài QTc, rối loạn nhịp tim, ngất
Viêm gan, tăng men gan nặng
Viêm mắt, phù quanh ổ mắt, giảm thị lực
Nếu phát hiện các triệu chứng bất thường nghiêm trọng như khó thở cấp, đau ngực, nhịp tim chậm hoặc nhanh bất thường, vàng da, cần liên hệ ngay nhân viên y tế để được xử trí kịp thời.
Hướng dẫn theo dõi và xử lý tác dụng phụ
Khám sức khỏe định kỳ phối hợp làm xét nghiệm máu, chụp X-quang/CT ngực, điện tâm đồ để tầm soát các biến chứng sớm.
Thông báo với bác sĩ mọi biểu hiện lạ xuất hiện trong quá trình dùng thuốc.
Điều chỉnh liều, tạm ngưng hoặc ngừng vĩnh viễn theo mức độ nặng của tác dụng phụ.
Bảo quản thuốc Osinib đúng cách
Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của Osimertinib, bạn cần lưu ý:
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt.
Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không dùng thuốc quá hạn hoặc khi nhận thấy viên thuốc bị biến màu, biến dạng.
Không tự ý vứt thuốc mà nên thu gom và tiêu hủy theo quy định địa phương về dược phẩm.
Những điều bệnh nhân cần lưu ý trong quá trình sử dụng Osimertinib
Tuân thủ đúng phác đồ và liều lượng được chỉ định.
Không tự ý kết hợp thêm các thuốc khác, kể cả thuốc OTC hoặc thảo dược mà không hỏi ý kiến bác sĩ.
Không hiến máu trong và ít nhất 1 tháng sau khi ngừng Osimertinib.
Phụ nữ và nam giới nên áp dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian dùng thuốc và ít nhất 6 tuần (nữ) hoặc 4 tháng (nam) sau điều trị.
Báo với bác sĩ nếu bạn có kế hoạch mang thai hoặc phát hiện có thai khi đang dùng thuốc.
Luôn phối hợp chặt chẽ với bác sĩ điều trị để nhận được lời khuyên chuyên môn và sớm phát hiện, xử lý bất thường trong quá trình dùng Osimertinib.
Quy trình kiểm soát, theo dõi và tham khảo thêm
Một số liệu trình theo dõi cần thiết khi sử dụng Osinib (Osimertinib):
Xét nghiệm máu, chức năng gan thận trước khi điều trị và định kỳ trong quá trình dùng thuốc.
Chụp X-quang hoặc CT scan đánh giá đáp ứng điều trị thường xuyên.
Lập hồ sơ bệnh án đầy đủ giúp tiện cho việc quản lý và đánh giá hiệu quả lâu dài.
Osimertinib được sử dụng để điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) mang đột biến EGFR, kể cả biến thể kháng thuốc T790M, ở các giai đoạn tiến xa hoặc sau thất bại điều trị trước đó.
Osimertinib giúp kiểm soát tiến triển bệnh, tăng tỷ lệ sống không bệnh tiến triển (PFS) và cải thiện tỷ lệ đáp ứng ở bệnh nhân NSCLC đột biến EGFR, đặc biệt với biến thể T790M kháng thuốc.
Tác dụng phụ phổ biến bao gồm phát ban, khô da, tiêu chảy, buồn nôn, chán ăn, mệt mỏi và thiếu máu nhẹ. Các hiệu ứng nghiêm trọng cần giám sát y tế bao gồm viêm phổi, kéo dài QTc, và viêm gan.
Osimertinib không phù hợp với người dị ứng thành phần thuốc, bệnh nhân không mang đột biến EGFR, trẻ em, hoặc phụ nữ mang thai hoặc cho con bú do thiếu dữ liệu an toàn.
Osimertinib nên được bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Để thuốc xa tầm tay trẻ em, không sử dụng thuốc đã hết hạn.
Bệnh nhân nên tuân thủ phác đồ bác sĩ chỉ định, không tự ý điều chỉnh liều hoặc ngừng sử dụng. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện triệu chứng bất thường để xử lý kịp thời.
Giá của Osimertinib thay đổi tùy theo nhà sản xuất và nguồn cung cấp. Nên tham khảo từ các nhà thuốc chính hãng hoặc chuyên gia y tế để có thông tin chính xác.
Osimertinib có thể tác động đến thai nhi hoặc sinh sản. Người dùng cần áp dụng biện pháp tránh thai hiệu quả suốt quá trình điều trị và một thời gian sau khi dừng thuốc.
Bệnh nhân cần được xét nghiệm đột biến EGFR để xác định tình trạng phù hợp trước khi sử dụng Osimertinib. Các xét nghiệm này được thực hiện tại cơ sở y tế uy tín.
Osinib (Osimertinib) là lựa chọn hiệu quả cho bệnh nhân ung thư phổi có đột biến EGFR. Bạn nên tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ để tối ưu hóa hiệu quả điều trị. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Tìm hiểu thêm về Osinib tại đây!
Đánh giá Thuốc Osinib (Osimertinib 80mg): Công dụng, Hiệu quả và Lưu ý nổi bật
Chưa có đánh giá nào.